MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 696,518,294,793 556,767,157,078 710,457,543,880 715,261,354,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,686,785,062 97,379,151,065 26,847,879,529 20,084,159,077
1. Tiền 19,686,785,062 64,379,151,065 26,847,879,529 20,084,159,077
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,595,019,071 180,137,360,130 354,436,581,421 419,213,804,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 391,408,542,114 171,378,455,004 347,700,344,553 412,249,041,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,627,618,449 9,649,935,862 7,301,056,544 8,240,447,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,592,183,163 2,848,108,628 4,570,026,216 3,850,279,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,033,324,655 -3,739,139,364 -5,134,845,892 -5,125,962,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 214,982,623,859 201,807,468,221 322,198,512,813 251,740,683,283
1. Hàng tồn kho 225,599,392,086 203,133,535,244 323,524,579,836 253,066,750,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,616,768,227 -1,326,067,023 -1,326,067,023 -1,326,067,023
V.Tài sản ngắn hạn khác 253,866,801 6,443,177,662 6,974,570,117 24,222,707,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253,866,801 3,430,413,633 6,638,242,434 23,094,587,806
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,012,764,029 254,815,795 1,128,119,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,511,888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,193,392,009,517 1,184,005,838,646 1,180,449,437,904 1,218,293,949,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 974,383,235 974,383,235 1,061,401,801 1,061,401,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 974,383,235 974,383,235 1,061,401,801 1,061,401,801
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 998,117,378,517 969,016,336,613 938,234,598,087 910,565,378,456
1. Tài sản cố định hữu hình 997,742,325,420 968,047,061,042 937,352,431,304 909,751,252,506
- Nguyên giá 2,829,108,789,140 2,835,179,808,140 2,835,957,025,413 2,840,251,049,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,831,366,463,720 -1,867,132,747,098 -1,898,604,594,109 -1,930,499,797,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 375,053,097 969,275,571 882,166,783 814,125,950
- Nguyên giá 1,482,223,370 2,168,923,370 2,168,923,370 2,168,923,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,107,170,273 -1,199,647,799 -1,286,756,587 -1,354,797,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,868,466,627 39,592,835,321 71,876,404,946 133,893,455,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,868,466,627 39,592,835,321 71,876,404,946 133,893,455,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 120,431,781,138 174,422,283,477 169,277,033,070 172,773,713,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,864,261,346 46,393,743,698 41,248,493,291 44,745,173,992
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 100,567,519,792 128,028,539,779 128,028,539,779 128,028,539,779
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,889,910,304,310 1,740,772,995,724 1,890,906,981,784 1,933,555,303,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 944,644,801,378 779,068,458,060 929,345,932,369 1,013,531,166,615
I. Nợ ngắn hạn 912,145,249,386 745,430,494,332 896,771,314,540 979,845,892,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,898,568,461 200,725,589,339 276,009,991,552 308,325,847,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 769,816,434 8,605,999,285 283,822,531 244,055,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,811,631,852 23,126,528,475 28,985,693,324 40,413,971,324
4. Phải trả người lao động 34,163,448,658 39,341,839,410 14,128,331,240 16,991,496,674
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,095,560,014 14,739,065,953 23,322,523,714 37,755,605,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,155,972,782 8,765,681,821 22,593,584,763 50,920,898,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 514,996,643,147 441,366,293,736 513,781,918,403 484,648,207,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,354,159,092 12,339,387,365 21,808,354,066
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,899,448,946 8,759,496,313 5,326,061,648 18,737,455,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,499,551,992 33,637,963,728 32,574,617,829 33,685,274,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,140,760,283 4,183,617,870 2,105,695,556 2,104,039,464
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,748,973,309 28,785,534,457 29,800,110,872 30,825,405,051
12. Dự phòng phải trả dài hạn 609,818,400 668,811,401 668,811,401 755,829,967
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 945,265,502,932 961,704,537,664 961,561,049,415 920,024,136,748
I. Vốn chủ sở hữu 945,265,502,932 961,704,537,664 961,561,049,415 920,024,136,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 196,822,894,943 196,822,894,943 196,822,894,943 208,210,192,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,503,983,640 53,943,018,372 53,799,530,123 875,320,342
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,274,681,333 352,834,637 742,361,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,503,983,640 52,668,337,039 53,446,695,486 132,958,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,889,910,304,310 1,740,772,995,724 1,890,906,981,784 1,933,555,303,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.