MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 637,014,190,034 591,506,879,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,830,276,619 38,318,221,875
1. Tiền 17,830,276,619 38,318,221,875
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 331,178,747,923 363,520,326,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,303,267,802 352,167,810,888
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,407,619,199 10,491,050,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,924,242,482 5,894,789,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,456,381,560 -5,033,324,655
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 287,111,793,426 187,404,459,497
1. Hàng tồn kho 297,728,561,653 198,021,227,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,616,768,227 -10,616,768,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 893,372,066 2,263,871,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 893,372,066 2,263,871,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,216,753,194,538 1,197,583,823,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 974,383,235 974,383,235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 974,383,235 974,383,235
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,053,386,862,068 1,022,107,756,604
1. Tài sản cố định hữu hình 1,052,855,679,959 1,021,654,212,419
- Nguyên giá 2,822,166,188,710 2,820,774,006,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,769,310,508,751 -1,799,119,794,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 531,182,109 453,544,185
- Nguyên giá 1,619,153,370 1,482,223,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,087,971,261 -1,028,679,185
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,798,959,286 47,257,792,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,798,959,286 47,257,792,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,592,989,949 127,243,891,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,025,470,157 26,676,371,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 100,567,519,792 100,567,519,792
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,853,767,384,572 1,789,090,703,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 913,369,276,537 853,956,346,700
I. Nợ ngắn hạn 880,887,084,061 820,440,498,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 204,703,943,102 257,544,487,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,043,318,039 336,943,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,018,288,969 10,006,571,857
4. Phải trả người lao động 21,046,180,190 25,162,609,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,068,661,217 25,115,132,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,065,153,093 9,685,487,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 574,557,748,567 475,640,607,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,716,595,642
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,667,195,242 16,948,658,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,482,192,476 33,515,847,868
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,210,665,195 6,207,543,401
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,687,117,981 26,698,486,067
12. Dự phòng phải trả dài hạn 584,409,300 609,818,400
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 940,398,108,035 935,134,356,457
I. Vốn chủ sở hữu 940,398,108,035 935,134,356,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,837,652,393 196,822,894,943
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,621,831,293 27,372,837,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,723,742,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,898,088,743 27,372,837,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,853,767,384,572 1,789,090,703,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.