MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 675,623,592,541 675,623,592,541 612,545,474,642 612,545,474,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,424,641,432 209,424,641,432 117,862,497,940 117,862,497,940
1. Tiền 209,424,641,432 209,424,641,432 117,862,497,940 117,862,497,940
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,220,174,650 5,220,174,650 24,893,200,937 24,893,200,937
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,234,947,090 129,234,947,090 118,249,094,971 118,249,094,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,396,209,158 119,396,209,158 58,613,601,728 58,613,601,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,319,128,164 10,319,128,164 60,943,725,436 60,943,725,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,281,661,780 2,281,661,780 1,752,442,839 1,752,442,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,762,052,012 -2,762,052,012 -3,060,675,032 -3,060,675,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 326,713,947,742 326,713,947,742 342,931,851,411 342,931,851,411
1. Hàng tồn kho 329,221,295,347 329,221,295,347 345,606,563,590 345,606,563,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,507,347,605 -2,507,347,605 -2,674,712,179 -2,674,712,179
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,029,881,627 5,029,881,627 8,608,829,383 8,608,829,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,665,514,949 1,665,514,949 1,545,383,973 1,545,383,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ 673,796,924 673,796,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 426,134,082 426,134,082 4,892,282,369 4,892,282,369
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,938,232,596 2,938,232,596 1,497,366,117 1,497,366,117
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,330,919,562,553 1,330,919,562,553 1,243,215,123,490 1,243,215,123,490
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,273,748,419,718 1,273,748,419,718 1,192,555,589,334 1,192,555,589,334
1. Tài sản cố định hữu hình 1,255,623,921,086 1,255,623,921,086 1,167,948,603,532 1,167,948,603,532
- Nguyên giá 2,765,046,774,661 2,765,046,774,661 2,798,890,648,510 2,798,890,648,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,509,422,853,575 -1,509,422,853,575 -1,630,942,044,978 -1,630,942,044,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 898,815,345 898,815,345 779,342,593 779,342,593
- Nguyên giá 1,361,153,370 1,361,153,370 1,511,153,370 1,511,153,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,338,025 -462,338,025 -731,810,777 -731,810,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,225,683,287 17,225,683,287 23,827,643,209 23,827,643,209
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,171,142,835 57,171,142,835 50,659,534,156 50,659,534,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,392,455,556 56,392,455,556 49,808,043,947 49,808,043,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,006,543,155,094 2,006,543,155,094 1,855,760,598,132 1,855,760,598,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,159,766,878,352 1,159,766,878,352 967,304,542,876 967,304,542,876
I. Nợ ngắn hạn 918,827,876,271 918,827,876,271 832,390,977,013 832,390,977,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,631,455,223 148,631,455,223 127,675,974,745 127,675,974,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,711,123,307 9,711,123,307 21,756,308,887 21,756,308,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,325,186,556 8,325,186,556 3,514,728,457 3,514,728,457
4. Phải trả người lao động 20,083,970,711 20,083,970,711 19,647,282,589 19,647,282,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,976,849,483 25,976,849,483 26,279,023,295 26,279,023,295
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,859,359,228 1,859,359,228
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,939,002,081 240,939,002,081 134,913,565,863 134,913,565,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,272,555,129 220,272,555,129 114,239,930,632 114,239,930,632
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,666,446,952 20,666,446,952 20,673,635,231 20,673,635,231
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 846,776,276,742 846,776,276,742 888,456,055,256 888,456,055,256
I. Vốn chủ sở hữu 846,776,276,742 846,776,276,742 888,456,055,256 888,456,055,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,584,633,283 106,584,633,283 108,087,273,101 108,087,273,101
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,502,639,818 1,502,639,818 41,679,778,514 41,679,778,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,006,543,155,094 2,006,543,155,094 1,855,760,598,132 1,855,760,598,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.