TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
528,364,168,411 |
599,411,575,529 |
713,279,600,128 |
675,623,592,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,953,533,090 |
142,720,480,326 |
101,497,734,557 |
209,424,641,432 |
|
1. Tiền |
32,953,533,090 |
142,720,480,326 |
101,497,734,557 |
209,424,641,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
30,355,000,000 |
27,355,000,000 |
5,220,174,650 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,529,664,602 |
73,659,197,828 |
157,139,633,834 |
129,234,947,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,886,849,230 |
65,342,038,719 |
143,758,967,584 |
119,396,209,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,801,520,605 |
4,877,768,154 |
9,407,173,717 |
10,319,128,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,188,707,573 |
4,768,610,621 |
6,631,931,865 |
2,281,661,780 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,347,412,806 |
-1,329,219,666 |
-2,658,439,332 |
-2,762,052,012 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
327,225,535,037 |
350,013,712,972 |
422,436,692,723 |
326,713,947,742 |
|
1. Hàng tồn kho |
330,662,493,421 |
352,732,758,736 |
425,014,596,128 |
329,221,295,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,436,958,384 |
-2,719,045,764 |
-2,577,903,405 |
-2,507,347,605 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,655,435,682 |
2,663,184,403 |
4,850,539,014 |
5,029,881,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,770,688 |
147,635,998 |
2,376,227,167 |
1,665,514,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
426,134,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,946,664,994 |
2,515,548,405 |
2,474,311,847 |
2,938,232,596 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,611,476,525,643 |
1,522,088,191,306 |
1,431,552,541,517 |
1,330,919,562,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,609,009,102,988 |
1,478,915,945,128 |
1,376,190,622,207 |
1,273,748,419,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,565,607,382,436 |
1,474,562,537,148 |
1,370,082,259,248 |
1,255,623,921,086 |
|
- Nguyên giá |
2,718,815,691,287 |
2,746,806,655,127 |
2,760,807,209,510 |
2,765,046,774,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,153,208,308,851 |
-1,272,244,117,979 |
-1,390,724,950,262 |
-1,509,422,853,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,309,786,607 |
35,745,989 |
230,037,420 |
898,815,345 |
|
- Nguyên giá |
50,276,929,770 |
276,929,770 |
516,315,370 |
1,361,153,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,967,143,163 |
-241,183,781 |
-286,277,950 |
-462,338,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,091,933,945 |
4,317,661,991 |
5,878,325,539 |
17,225,683,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,467,422,655 |
43,172,246,178 |
55,361,919,310 |
57,171,142,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,467,422,655 |
43,172,246,178 |
55,361,919,310 |
56,392,455,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,139,840,694,054 |
2,121,499,766,835 |
2,144,832,141,645 |
2,006,543,155,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,282,591,378,203 |
1,209,224,652,716 |
1,213,163,238,055 |
1,159,766,878,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
857,554,734,534 |
765,423,180,426 |
871,445,089,006 |
918,827,876,271 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,693,477,252 |
98,671,772,442 |
150,730,387,205 |
148,631,455,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
413,096,038 |
4,744,176,618 |
2,537,154,168 |
9,711,123,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,881,540,068 |
21,892,849,721 |
18,306,097,827 |
8,325,186,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,983,844,887 |
29,015,127,472 |
22,779,196,133 |
20,083,970,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,786,617,228 |
25,058,375,945 |
27,719,043,686 |
25,976,849,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,711,623,324 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
425,036,643,669 |
443,801,472,290 |
341,718,149,049 |
240,939,002,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
419,038,539,018 |
432,339,829,732 |
326,227,277,494 |
220,272,555,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,137,375,568 |
10,315,252,777 |
15,490,871,555 |
20,666,446,952 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
857,249,315,851 |
912,275,114,119 |
931,668,903,590 |
846,776,276,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
857,249,315,851 |
912,275,114,119 |
931,668,903,590 |
846,776,276,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-26,499,789,902 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,438,710,959 |
55,515,590,959 |
85,906,072,577 |
106,584,633,283 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,644,609,686 |
130,184,814,030 |
112,709,291,971 |
1,502,639,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,139,840,694,054 |
2,121,499,766,835 |
2,144,832,141,645 |
2,006,543,155,094 |
|