MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 528,364,168,411 599,411,575,529 713,279,600,128 675,623,592,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,953,533,090 142,720,480,326 101,497,734,557 209,424,641,432
1. Tiền 32,953,533,090 142,720,480,326 101,497,734,557 209,424,641,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 30,355,000,000 27,355,000,000 5,220,174,650
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,529,664,602 73,659,197,828 157,139,633,834 129,234,947,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,886,849,230 65,342,038,719 143,758,967,584 119,396,209,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,801,520,605 4,877,768,154 9,407,173,717 10,319,128,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,188,707,573 4,768,610,621 6,631,931,865 2,281,661,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,347,412,806 -1,329,219,666 -2,658,439,332 -2,762,052,012
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 327,225,535,037 350,013,712,972 422,436,692,723 326,713,947,742
1. Hàng tồn kho 330,662,493,421 352,732,758,736 425,014,596,128 329,221,295,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,436,958,384 -2,719,045,764 -2,577,903,405 -2,507,347,605
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,655,435,682 2,663,184,403 4,850,539,014 5,029,881,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 708,770,688 147,635,998 2,376,227,167 1,665,514,949
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 426,134,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,946,664,994 2,515,548,405 2,474,311,847 2,938,232,596
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,611,476,525,643 1,522,088,191,306 1,431,552,541,517 1,330,919,562,553
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,609,009,102,988 1,478,915,945,128 1,376,190,622,207 1,273,748,419,718
1. Tài sản cố định hữu hình 1,565,607,382,436 1,474,562,537,148 1,370,082,259,248 1,255,623,921,086
- Nguyên giá 2,718,815,691,287 2,746,806,655,127 2,760,807,209,510 2,765,046,774,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,153,208,308,851 -1,272,244,117,979 -1,390,724,950,262 -1,509,422,853,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,309,786,607 35,745,989 230,037,420 898,815,345
- Nguyên giá 50,276,929,770 276,929,770 516,315,370 1,361,153,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,967,143,163 -241,183,781 -286,277,950 -462,338,025
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,091,933,945 4,317,661,991 5,878,325,539 17,225,683,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,467,422,655 43,172,246,178 55,361,919,310 57,171,142,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,467,422,655 43,172,246,178 55,361,919,310 56,392,455,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,139,840,694,054 2,121,499,766,835 2,144,832,141,645 2,006,543,155,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,282,591,378,203 1,209,224,652,716 1,213,163,238,055 1,159,766,878,352
I. Nợ ngắn hạn 857,554,734,534 765,423,180,426 871,445,089,006 918,827,876,271
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,693,477,252 98,671,772,442 150,730,387,205 148,631,455,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 413,096,038 4,744,176,618 2,537,154,168 9,711,123,307
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,881,540,068 21,892,849,721 18,306,097,827 8,325,186,556
4. Phải trả người lao động 5,983,844,887 29,015,127,472 22,779,196,133 20,083,970,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,786,617,228 25,058,375,945 27,719,043,686 25,976,849,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,711,623,324
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 425,036,643,669 443,801,472,290 341,718,149,049 240,939,002,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 419,038,539,018 432,339,829,732 326,227,277,494 220,272,555,129
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,137,375,568 10,315,252,777 15,490,871,555 20,666,446,952
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 857,249,315,851 912,275,114,119 931,668,903,590 846,776,276,742
I. Vốn chủ sở hữu 857,249,315,851 912,275,114,119 931,668,903,590 846,776,276,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -26,499,789,902 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,438,710,959 55,515,590,959 85,906,072,577 106,584,633,283
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,644,609,686 130,184,814,030 112,709,291,971 1,502,639,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,139,840,694,054 2,121,499,766,835 2,144,832,141,645 2,006,543,155,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.