1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,579,605,772 |
280,402,128,393 |
222,280,201,377 |
207,964,676,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,579,605,772 |
280,402,128,393 |
222,280,201,377 |
207,964,676,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,919,200,008 |
256,111,301,471 |
198,795,174,634 |
186,441,018,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,660,405,764 |
24,290,826,922 |
23,485,026,743 |
21,523,658,420 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
646,585,205 |
832,108,774 |
335,217,950 |
35,094,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,713,221,695 |
7,351,317,904 |
11,731,142,009 |
9,193,194,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,713,221,695 |
7,351,317,904 |
11,731,142,009 |
9,193,194,264 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,942,663,112 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,707,297,790 |
13,064,940,137 |
10,860,961,347 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,651,106,162 |
3,064,320,002 |
-975,837,453 |
1,504,597,466 |
|
12. Thu nhập khác |
849,545,455 |
945,454,545 |
1,200,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
31,688,211 |
387,365,548 |
72,140,776 |
40,182,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
817,857,244 |
558,088,997 |
1,127,859,224 |
-40,182,258 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,468,963,406 |
3,622,408,999 |
152,021,771 |
1,464,415,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
693,792,681 |
829,678,948 |
45,947,734 |
314,119,493 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,775,170,725 |
2,792,730,051 |
106,074,037 |
1,150,295,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,775,170,725 |
2,792,730,051 |
106,074,037 |
1,150,295,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
464 |
|
19 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|