1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,934,377,837 |
34,656,035,779 |
21,339,355,838 |
32,945,701,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,264,171,069 |
2,248,288,327 |
1,641,803,736 |
1,948,269,075 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,670,206,768 |
32,407,747,452 |
19,697,552,102 |
30,997,432,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,145,396,806 |
23,003,658,647 |
12,597,996,715 |
25,671,066,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,524,809,962 |
9,404,088,805 |
7,099,555,387 |
5,326,365,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,208,767,243 |
1,429,095,913 |
1,327,741,775 |
1,912,973,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
815,855 |
|
10,515,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
3,484,932 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,328,682,573 |
8,430,205,211 |
5,450,259,496 |
8,362,788,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,087,466,153 |
4,596,584,585 |
4,726,296,696 |
6,304,724,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,682,571,521 |
-2,194,420,933 |
-1,749,259,030 |
-7,438,689,189 |
|
12. Thu nhập khác |
8,050,444 |
17,032,289 |
526,684,658 |
246,354,765 |
|
13. Chi phí khác |
15,416,582 |
152,604,988 |
138,814,757 |
1,135,557,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,366,138 |
-135,572,699 |
387,869,901 |
-889,202,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,689,937,659 |
-2,329,993,632 |
-1,361,389,129 |
-8,327,891,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,689,937,659 |
-2,329,993,632 |
-1,361,389,129 |
-8,327,891,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,689,937,659 |
-2,329,993,632 |
-1,361,389,129 |
-8,327,891,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-68 |
-416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-68 |
-416 |
|