TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,651,620,097 |
222,983,903,881 |
248,694,488,612 |
228,313,871,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,850,891,879 |
28,758,741,819 |
22,205,671,558 |
9,711,498,688 |
|
1. Tiền |
5,850,891,879 |
4,758,741,819 |
7,705,671,558 |
5,711,498,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
24,000,000,000 |
14,500,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,800,000,000 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
108,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,800,000,000 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
108,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,155,574,599 |
20,466,603,756 |
17,104,046,880 |
19,033,361,954 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,662,309,670 |
20,250,190,268 |
16,136,347,319 |
19,283,909,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,822,987,804 |
1,647,629,050 |
1,714,321,849 |
998,975,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,189,753,048 |
9,088,260,361 |
9,772,853,635 |
9,269,952,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,730,293,769 |
62,121,113,388 |
79,482,433,581 |
72,569,262,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,646,629,200 |
78,037,448,819 |
95,398,769,012 |
91,939,822,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,916,335,431 |
-15,916,335,431 |
-15,916,335,431 |
-19,370,560,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,114,859,850 |
1,637,444,918 |
29,902,336,593 |
18,529,749,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
285,294,589 |
807,879,657 |
863,186,219 |
653,172,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
375,050,035 |
375,050,035 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
454,515,226 |
454,515,226 |
29,039,150,374 |
17,876,576,983 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,054,224,701 |
147,961,522,941 |
142,637,336,726 |
137,552,220,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,135,232,863 |
116,599,513,665 |
111,832,310,012 |
107,093,031,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,102,964,758 |
103,589,046,635 |
98,829,110,012 |
94,089,831,810 |
|
- Nguyên giá |
741,240,842,332 |
741,486,860,832 |
740,102,838,105 |
740,038,069,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,137,877,574 |
-637,897,814,197 |
-641,273,728,093 |
-645,948,237,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,032,268,105 |
13,010,467,030 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
|
- Nguyên giá |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-572,811,495 |
-594,612,570 |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,918,991,838 |
31,362,009,276 |
30,805,026,714 |
30,459,188,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,918,991,838 |
31,362,009,276 |
30,805,026,714 |
30,459,188,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,705,844,798 |
370,945,426,822 |
391,331,825,338 |
365,866,092,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,778,095,385 |
34,347,671,041 |
28,309,041,711 |
22,333,773,880 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,734,295,385 |
34,303,871,041 |
28,233,281,711 |
22,333,773,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,031,672,961 |
9,050,479,872 |
4,162,802,805 |
2,388,010,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
249,553,665 |
282,796,669 |
1,755,963,615 |
345,057,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,055,287,139 |
16,353,902,205 |
13,232,404,316 |
10,482,187,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
865,855,473 |
810,457,029 |
1,241,180,943 |
2,355,515,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,718,361,013 |
4,197,416,416 |
4,722,688,148 |
2,481,959,533 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,771,264 |
1,316,717 |
22,953,082 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,161,531,814 |
1,944,998,227 |
1,397,143,046 |
1,437,834,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,570,639,962 |
1,630,081,812 |
1,689,523,662 |
2,834,586,664 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,622,094 |
32,422,094 |
8,622,094 |
8,622,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,800,000 |
43,800,000 |
75,760,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,800,000 |
43,800,000 |
75,760,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,927,749,413 |
336,597,755,781 |
363,022,783,627 |
343,532,318,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,927,749,413 |
336,597,755,781 |
363,022,783,627 |
343,532,318,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-474,565,752,866 |
-476,895,746,498 |
-450,470,718,652 |
-469,961,183,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,689,937,659 |
-6,019,931,291 |
-8,179,538,593 |
-453,453,753,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-470,875,815,207 |
-470,875,815,207 |
-442,291,180,059 |
-16,507,430,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,705,844,798 |
370,945,426,822 |
391,331,825,338 |
365,866,092,343 |
|