MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,651,620,097 222,983,903,881 248,694,488,612 228,313,871,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,850,891,879 28,758,741,819 22,205,671,558 9,711,498,688
1. Tiền 5,850,891,879 4,758,741,819 7,705,671,558 5,711,498,688
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 24,000,000,000 14,500,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,800,000,000 110,000,000,000 100,000,000,000 108,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,800,000,000 110,000,000,000 100,000,000,000 108,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,155,574,599 20,466,603,756 17,104,046,880 19,033,361,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,662,309,670 20,250,190,268 16,136,347,319 19,283,909,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,822,987,804 1,647,629,050 1,714,321,849 998,975,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,189,753,048 9,088,260,361 9,772,853,635 9,269,952,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,730,293,769 62,121,113,388 79,482,433,581 72,569,262,093
1. Hàng tồn kho 71,646,629,200 78,037,448,819 95,398,769,012 91,939,822,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,916,335,431 -15,916,335,431 -15,916,335,431 -19,370,560,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,114,859,850 1,637,444,918 29,902,336,593 18,529,749,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 285,294,589 807,879,657 863,186,219 653,172,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 375,050,035 375,050,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 454,515,226 454,515,226 29,039,150,374 17,876,576,983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,054,224,701 147,961,522,941 142,637,336,726 137,552,220,595
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,135,232,863 116,599,513,665 111,832,310,012 107,093,031,810
1. Tài sản cố định hữu hình 108,102,964,758 103,589,046,635 98,829,110,012 94,089,831,810
- Nguyên giá 741,240,842,332 741,486,860,832 740,102,838,105 740,038,069,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -633,137,877,574 -637,897,814,197 -641,273,728,093 -645,948,237,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,032,268,105 13,010,467,030 13,003,200,000 13,003,200,000
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -572,811,495 -594,612,570 -601,879,600 -601,879,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,918,991,838 31,362,009,276 30,805,026,714 30,459,188,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,918,991,838 31,362,009,276 30,805,026,714 30,459,188,785
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,705,844,798 370,945,426,822 391,331,825,338 365,866,092,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,778,095,385 34,347,671,041 28,309,041,711 22,333,773,880
I. Nợ ngắn hạn 16,734,295,385 34,303,871,041 28,233,281,711 22,333,773,880
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,031,672,961 9,050,479,872 4,162,802,805 2,388,010,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 249,553,665 282,796,669 1,755,963,615 345,057,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,055,287,139 16,353,902,205 13,232,404,316 10,482,187,249
4. Phải trả người lao động 865,855,473 810,457,029 1,241,180,943 2,355,515,899
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,718,361,013 4,197,416,416 4,722,688,148 2,481,959,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,771,264 1,316,717 22,953,082
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,161,531,814 1,944,998,227 1,397,143,046 1,437,834,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,570,639,962 1,630,081,812 1,689,523,662 2,834,586,664
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,622,094 32,422,094 8,622,094 8,622,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,800,000 43,800,000 75,760,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 43,800,000 43,800,000 75,760,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,927,749,413 336,597,755,781 363,022,783,627 343,532,318,463
I. Vốn chủ sở hữu 338,927,749,413 336,597,755,781 363,022,783,627 343,532,318,463
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -474,565,752,866 -476,895,746,498 -450,470,718,652 -469,961,183,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,689,937,659 -6,019,931,291 -8,179,538,593 -453,453,753,450
- LNST chưa phân phối kỳ này -470,875,815,207 -470,875,815,207 -442,291,180,059 -16,507,430,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,705,844,798 370,945,426,822 391,331,825,338 365,866,092,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.