MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,942,053,955 212,282,497,091 210,811,796,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,393,728,029 54,948,040,839 29,739,847,654
1. Tiền 2,728,728,029 3,948,040,839 3,739,847,654
2. Các khoản tương đương tiền 59,665,000,000 51,000,000,000 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000,000,000 49,500,000,000 79,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,000,000,000 49,500,000,000 79,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,002,740,459 4,125,302,046 10,944,873,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,191,355,441 5,013,508,715 11,429,559,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 939,401,200 1,237,139,966 947,028,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,689,706,041 8,692,375,588 9,386,007,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,817,722,223 -10,817,722,223 -10,817,722,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,617,405,815 101,846,465,497 88,749,247,007
1. Hàng tồn kho 121,869,012,418 112,201,475,237 99,104,256,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,251,606,603 -10,355,009,740 -10,355,009,740
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,928,179,652 1,862,688,709 1,877,828,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 918,822,833 875,694,336 890,834,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 375,050,035 375,050,035 375,050,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,634,306,784 611,944,338 611,944,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,521,516,706 195,986,861,681 191,310,396,050
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,288,307,561 158,743,756,856 154,592,497,524
1. Tài sản cố định hữu hình 151,059,829,781 145,537,080,151 141,407,621,894
- Nguyên giá 740,774,842,332 740,774,842,332 741,428,429,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,715,012,551 -595,237,762,181 -600,020,807,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,228,477,780 13,206,676,705 13,184,875,630
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,601,820 -398,402,895 -420,203,970
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,408,392,537 1,408,392,537 1,408,392,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,408,392,537 1,408,392,537 1,408,392,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,824,816,608 35,834,712,288 35,309,505,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,824,816,608 35,834,712,288 35,309,505,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 433,463,570,661 408,269,358,772 402,122,192,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,849,139,711 17,346,461,818 17,255,301,157
I. Nợ ngắn hạn 22,423,113,534 16,905,001,607 16,948,687,196
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,776,382,957 4,201,239,462 4,405,128,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 282,254,681 219,810,197 934,804,457
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,770,371,460 8,294,071,907 7,155,679,568
4. Phải trả người lao động 1,174,223,334 934,846,616 801,529,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,273,321,724 1,586,777,470 1,856,993,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 74,181,818 19,636,365 6,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,631,186,266 1,295,528,296 1,465,660,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 441,191,294 353,091,294 322,891,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 426,026,177 441,460,211 306,613,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 426,026,177 441,460,211 306,613,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,614,430,950 390,922,896,954 384,866,891,685
I. Vốn chủ sở hữu 410,614,430,950 390,922,896,954 384,866,891,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -402,879,071,329 -422,570,605,325 -428,626,610,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -64,116,119,723 -8,911,381,965 -14,967,387,234
- LNST chưa phân phối kỳ này -338,762,951,606 -413,659,223,360 -413,659,223,360
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 433,463,570,661 408,269,358,772 402,122,192,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.