TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
376,741,863,809 |
258,569,875,371 |
210,816,288,372 |
214,785,261,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,829,528,159 |
37,569,965,590 |
62,393,728,029 |
36,025,447,192 |
|
1. Tiền |
6,829,528,159 |
7,569,965,590 |
2,728,728,029 |
4,400,337,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,000,000,000 |
30,000,000,000 |
59,665,000,000 |
31,625,109,911 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
89,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
89,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,333,116,303 |
30,290,894,458 |
17,002,740,459 |
15,474,183,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,409,231,409 |
28,050,319,718 |
18,191,355,441 |
14,763,219,431 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,190,712,658 |
3,451,522,172 |
939,401,200 |
1,649,748,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,971,974,687 |
9,606,774,791 |
8,689,706,041 |
9,878,937,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,238,802,451 |
-10,817,722,223 |
-10,817,722,223 |
-10,817,722,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,301,445,513 |
159,252,800,944 |
111,514,002,678 |
72,051,489,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,301,445,513 |
169,324,529,710 |
121,869,012,418 |
82,871,606,985 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,071,728,766 |
-10,355,009,740 |
-10,820,117,732 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,277,773,834 |
11,456,214,379 |
1,905,817,206 |
1,734,142,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,153,144,181 |
446,857,560 |
918,822,833 |
904,576,984 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
413,448,311 |
375,050,035 |
375,050,035 |
375,050,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,711,181,342 |
10,634,306,784 |
611,944,338 |
454,515,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,555,991,541 |
240,604,796,737 |
212,521,516,706 |
179,780,208,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
237,221,238,406 |
198,155,625,116 |
164,288,307,561 |
144,415,280,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,218,038,406 |
185,152,425,116 |
151,059,829,781 |
131,274,007,293 |
|
- Nguyên giá |
742,901,211,264 |
742,005,387,380 |
740,774,842,332 |
740,774,842,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-518,683,172,858 |
-556,852,962,264 |
-589,715,012,551 |
-609,500,835,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,228,477,780 |
13,141,273,480 |
|
- Nguyên giá |
13,345,079,600 |
13,345,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,879,600 |
-341,879,600 |
-376,601,820 |
-463,806,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,436,402,962 |
1,451,263,496 |
1,408,392,537 |
1,386,092,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,436,402,962 |
1,451,263,496 |
1,408,392,537 |
1,386,092,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,898,350,173 |
40,997,908,125 |
36,824,816,608 |
33,978,834,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,898,350,173 |
40,997,908,125 |
36,824,816,608 |
33,978,834,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
658,297,855,350 |
499,174,672,108 |
423,337,805,078 |
394,565,470,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,605,288,465 |
24,444,121,435 |
23,503,526,159 |
25,683,821,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,179,340,215 |
23,990,437,465 |
23,077,499,982 |
25,640,021,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,964,371,814 |
8,674,898,421 |
4,158,794,648 |
3,433,694,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,689,524,614 |
254,155,287 |
282,254,681 |
2,090,791,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,045,266,466 |
6,084,685,375 |
12,956,658,564 |
12,633,298,033 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,718,174,409 |
1,751,622,874 |
1,202,664,170 |
1,629,211,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,257,452,513 |
5,215,043,385 |
2,654,743,824 |
3,406,124,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,000,000 |
26,970,000 |
74,181,818 |
18,316,715 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,355,259,105 |
1,503,020,829 |
1,307,010,983 |
2,121,693,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,143,291,294 |
480,041,294 |
441,191,294 |
306,891,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
425,948,250 |
453,683,970 |
426,026,177 |
43,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
425,948,250 |
453,683,970 |
426,026,177 |
43,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,692,566,885 |
474,730,550,673 |
399,834,278,919 |
368,881,648,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
558,629,401,135 |
474,730,550,673 |
399,834,278,919 |
368,881,648,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-254,864,101,144 |
-338,762,951,606 |
-413,659,223,360 |
-444,611,853,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-84,527,968,161 |
-78,367,973,524 |
-64,873,909,308 |
-30,952,630,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-170,336,132,983 |
-260,394,978,082 |
-348,785,314,052 |
-413,659,223,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,063,165,750 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
1,063,165,750 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
658,297,855,350 |
499,174,672,108 |
423,337,805,078 |
394,565,470,281 |
|