MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,741,863,809 258,569,875,371 210,816,288,372 214,785,261,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,829,528,159 37,569,965,590 62,393,728,029 36,025,447,192
1. Tiền 6,829,528,159 7,569,965,590 2,728,728,029 4,400,337,281
2. Các khoản tương đương tiền 73,000,000,000 30,000,000,000 59,665,000,000 31,625,109,911
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000 20,000,000,000 18,000,000,000 89,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 20,000,000,000 18,000,000,000 89,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,333,116,303 30,290,894,458 17,002,740,459 15,474,183,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,409,231,409 28,050,319,718 18,191,355,441 14,763,219,431
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,190,712,658 3,451,522,172 939,401,200 1,649,748,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,971,974,687 9,606,774,791 8,689,706,041 9,878,937,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,238,802,451 -10,817,722,223 -10,817,722,223 -10,817,722,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,301,445,513 159,252,800,944 111,514,002,678 72,051,489,253
1. Hàng tồn kho 193,301,445,513 169,324,529,710 121,869,012,418 82,871,606,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,071,728,766 -10,355,009,740 -10,820,117,732
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,277,773,834 11,456,214,379 1,905,817,206 1,734,142,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,153,144,181 446,857,560 918,822,833 904,576,984
2. Thuế GTGT được khấu trừ 413,448,311 375,050,035 375,050,035 375,050,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,711,181,342 10,634,306,784 611,944,338 454,515,226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,555,991,541 240,604,796,737 212,521,516,706 179,780,208,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 237,221,238,406 198,155,625,116 164,288,307,561 144,415,280,773
1. Tài sản cố định hữu hình 224,218,038,406 185,152,425,116 151,059,829,781 131,274,007,293
- Nguyên giá 742,901,211,264 742,005,387,380 740,774,842,332 740,774,842,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -518,683,172,858 -556,852,962,264 -589,715,012,551 -609,500,835,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,003,200,000 13,003,200,000 13,228,477,780 13,141,273,480
- Nguyên giá 13,345,079,600 13,345,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,879,600 -341,879,600 -376,601,820 -463,806,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,436,402,962 1,451,263,496 1,408,392,537 1,386,092,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,436,402,962 1,451,263,496 1,408,392,537 1,386,092,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,898,350,173 40,997,908,125 36,824,816,608 33,978,834,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,898,350,173 40,997,908,125 36,824,816,608 33,978,834,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658,297,855,350 499,174,672,108 423,337,805,078 394,565,470,281
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,605,288,465 24,444,121,435 23,503,526,159 25,683,821,668
I. Nợ ngắn hạn 98,179,340,215 23,990,437,465 23,077,499,982 25,640,021,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,964,371,814 8,674,898,421 4,158,794,648 3,433,694,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,689,524,614 254,155,287 282,254,681 2,090,791,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,045,266,466 6,084,685,375 12,956,658,564 12,633,298,033
4. Phải trả người lao động 2,718,174,409 1,751,622,874 1,202,664,170 1,629,211,608
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,257,452,513 5,215,043,385 2,654,743,824 3,406,124,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,000,000 26,970,000 74,181,818 18,316,715
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,355,259,105 1,503,020,829 1,307,010,983 2,121,693,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,143,291,294 480,041,294 441,191,294 306,891,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 425,948,250 453,683,970 426,026,177 43,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 425,948,250 453,683,970 426,026,177 43,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 559,692,566,885 474,730,550,673 399,834,278,919 368,881,648,613
I. Vốn chủ sở hữu 558,629,401,135 474,730,550,673 399,834,278,919 368,881,648,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -254,864,101,144 -338,762,951,606 -413,659,223,360 -444,611,853,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -84,527,968,161 -78,367,973,524 -64,873,909,308 -30,952,630,306
- LNST chưa phân phối kỳ này -170,336,132,983 -260,394,978,082 -348,785,314,052 -413,659,223,360
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,063,165,750
1. Nguồn kinh phí 1,063,165,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658,297,855,350 499,174,672,108 423,337,805,078 394,565,470,281
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.