MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 270,234,784,206 258,363,184,446 236,402,906,130 231,535,233,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,569,965,590 60,841,391,230 40,907,677,863 49,718,913,889
1. Tiền 7,569,965,590 14,841,391,230 8,907,677,863 4,498,913,889
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 46,000,000,000 32,000,000,000 45,220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 35,000,000,000 43,000,000,000 36,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 35,000,000,000 43,000,000,000 36,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,626,407,990 15,307,568,148 14,367,837,432 16,179,723,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,237,531,048 14,060,228,020 13,388,116,402 16,346,770,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,451,522,172 2,193,893,246 1,654,888,231 1,713,917,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,382,033,389 9,871,169,105 10,142,555,022 8,936,757,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,444,678,619 -10,817,722,223 -10,817,722,223 -10,817,722,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,871,696,247 135,776,225,389 126,447,886,454 117,892,689,778
1. Hàng tồn kho 166,674,031,358 145,847,954,155 135,858,629,128 128,144,296,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,802,335,111 -10,071,728,766 -9,410,742,674 -10,251,606,603
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,166,714,379 11,437,999,679 11,679,504,381 11,743,906,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,157,357,560 428,642,860 670,147,562 734,549,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 375,050,035 375,050,035 375,050,035 375,050,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,634,306,784 10,634,306,784 10,634,306,784 10,634,306,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 239,894,296,737 232,201,154,052 221,536,886,611 211,364,217,139
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,155,625,116 190,962,770,450 181,533,620,902 172,077,613,111
1. Tài sản cố định hữu hình 185,152,425,116 177,959,570,450 168,530,420,902 158,838,301,999
- Nguyên giá 742,005,387,380 743,538,780,122 743,561,166,579 743,561,166,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -556,852,962,264 -565,579,209,672 -575,030,745,677 -584,722,864,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000 13,239,311,112
- Nguyên giá 13,345,079,600 13,345,079,600 13,345,079,600 13,595,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,879,600 -341,879,600 -341,879,600 -355,768,488
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,451,263,496 1,451,263,496 1,408,392,537 1,408,392,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,451,263,496 1,451,263,496 1,408,392,537 1,408,392,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,287,408,125 39,787,120,106 38,594,873,172 37,878,211,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,287,408,125 39,787,120,106 38,594,873,172 37,878,211,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,129,080,943 490,564,338,498 457,939,792,741 442,899,450,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,639,896,636 29,421,428,070 20,685,112,110 24,218,071,303
I. Nợ ngắn hạn 27,186,212,666 28,901,223,030 19,813,209,822 23,718,884,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,924,595,131 8,521,711,703 4,523,524,507 6,500,973,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 254,155,287 973,701,610 330,473,362 447,765,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,293,769,746 13,848,631,344 8,264,962,172 10,753,799,000
4. Phải trả người lao động 1,770,196,048 810,150,519 740,713,631 1,269,454,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,935,788,124 2,759,157,778 4,378,601,873 1,876,404,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,970,000 34,636,364 6,000,001 19,636,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,500,697,036 1,473,192,418 1,127,742,982 2,409,658,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480,041,294 480,041,294 441,191,294 441,191,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 453,683,970 520,205,040 871,902,288 499,187,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 453,683,970 520,205,040 871,902,288 499,187,211
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,489,184,307 461,142,910,428 437,254,680,631 418,681,379,202
I. Vốn chủ sở hữu 482,489,184,307 461,142,910,428 437,254,680,631 418,681,379,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -331,004,317,972 -352,350,591,851 -376,238,821,648 -394,812,123,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -75,325,989,029 -13,587,640,245 -37,475,870,042 -56,049,171,471
- LNST chưa phân phối kỳ này -255,678,328,943 -338,762,951,606 -338,762,951,606 -338,762,951,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510,129,080,943 490,564,338,498 457,939,792,741 442,899,450,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.