TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,051,422,701 |
270,234,784,206 |
258,363,184,446 |
236,402,906,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,318,326,113 |
37,569,965,590 |
60,841,391,230 |
40,907,677,863 |
|
1. Tiền |
17,318,326,113 |
7,569,965,590 |
14,841,391,230 |
8,907,677,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
46,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,686,540,298 |
43,626,407,990 |
15,307,568,148 |
14,367,837,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,637,904,950 |
35,237,531,048 |
14,060,228,020 |
13,388,116,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,559,071,302 |
3,451,522,172 |
2,193,893,246 |
1,654,888,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,233,580,085 |
14,382,033,389 |
9,871,169,105 |
10,142,555,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,744,016,039 |
-9,444,678,619 |
-10,817,722,223 |
-10,817,722,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,007,230,162 |
156,871,696,247 |
135,776,225,389 |
126,447,886,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,442,348,046 |
166,674,031,358 |
145,847,954,155 |
135,858,629,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,435,117,884 |
-9,802,335,111 |
-10,071,728,766 |
-9,410,742,674 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,039,326,128 |
12,166,714,379 |
11,437,999,679 |
11,679,504,381 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,757,717,423 |
1,157,357,560 |
428,642,860 |
670,147,562 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
385,759,377 |
375,050,035 |
375,050,035 |
375,050,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,895,849,328 |
10,634,306,784 |
10,634,306,784 |
10,634,306,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,023,058,850 |
239,894,296,737 |
232,201,154,052 |
221,536,886,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,953,097,786 |
198,155,625,116 |
190,962,770,450 |
181,533,620,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,949,897,786 |
185,152,425,116 |
177,959,570,450 |
168,530,420,902 |
|
- Nguyên giá |
748,850,727,986 |
742,005,387,380 |
743,538,780,122 |
743,561,166,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,900,830,200 |
-556,852,962,264 |
-565,579,209,672 |
-575,030,745,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
|
- Nguyên giá |
13,345,079,600 |
13,345,079,600 |
13,345,079,600 |
13,345,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,879,600 |
-341,879,600 |
-341,879,600 |
-341,879,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,451,263,496 |
1,451,263,496 |
1,451,263,496 |
1,408,392,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,451,263,496 |
1,451,263,496 |
1,451,263,496 |
1,408,392,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,618,697,568 |
40,287,408,125 |
39,787,120,106 |
38,594,873,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,618,697,568 |
40,287,408,125 |
39,787,120,106 |
38,594,873,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
528,074,481,551 |
510,129,080,943 |
490,564,338,498 |
457,939,792,741 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,628,743,280 |
27,639,896,636 |
29,421,428,070 |
20,685,112,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,276,590,740 |
27,186,212,666 |
28,901,223,030 |
19,813,209,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,059,236,348 |
3,924,595,131 |
8,521,711,703 |
4,523,524,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
513,282,822 |
254,155,287 |
973,701,610 |
330,473,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,950,224,942 |
9,293,769,746 |
13,848,631,344 |
8,264,962,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,215,018,026 |
1,770,196,048 |
810,150,519 |
740,713,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,519,504,921 |
9,935,788,124 |
2,759,157,778 |
4,378,601,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,636,362 |
26,970,000 |
34,636,364 |
6,000,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,525,646,025 |
1,500,697,036 |
1,473,192,418 |
1,127,742,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
480,041,294 |
480,041,294 |
480,041,294 |
441,191,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,152,540 |
453,683,970 |
520,205,040 |
871,902,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
352,152,540 |
453,683,970 |
520,205,040 |
871,902,288 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,445,738,271 |
482,489,184,307 |
461,142,910,428 |
437,254,680,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
502,973,961,521 |
482,489,184,307 |
461,142,910,428 |
437,254,680,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-310,519,540,758 |
-331,004,317,972 |
-352,350,591,851 |
-376,238,821,648 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,841,211,815 |
-75,325,989,029 |
-13,587,640,245 |
-37,475,870,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-255,678,328,943 |
-255,678,328,943 |
-338,762,951,606 |
-338,762,951,606 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
471,776,750 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
471,776,750 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
528,074,481,551 |
510,129,080,943 |
490,564,338,498 |
457,939,792,741 |
|