1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,245,776,518 |
68,898,163,143 |
42,875,914,657 |
40,194,629,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,548,714,339 |
2,636,077,984 |
704,513,041 |
1,257,745,146 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,697,062,179 |
66,262,085,159 |
42,171,401,616 |
38,936,884,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,654,620,018 |
46,566,754,208 |
30,117,531,693 |
29,099,248,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,042,442,161 |
19,695,330,951 |
12,053,869,923 |
9,837,635,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,203,484 |
8,370,042 |
4,659,815 |
4,737,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,558,022,528 |
-1,514,317,216 |
1,268,804,524 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,558,022,528 |
-1,514,317,216 |
1,268,804,524 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,421,827,796 |
14,548,540,920 |
7,764,480,615 |
8,099,808,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,001,570,466 |
2,908,011,601 |
1,956,544,508 |
2,276,731,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,045,259,856 |
732,831,256 |
1,068,700,091 |
-1,827,049,466 |
|
12. Thu nhập khác |
92,347,727 |
73,179,085 |
182,477,313 |
21,987,273 |
|
13. Chi phí khác |
69,125,533 |
224,459,789 |
58,900,444 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,222,194 |
-151,280,704 |
123,576,869 |
21,987,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,068,482,050 |
581,550,552 |
1,192,276,960 |
-1,805,062,193 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,068,482,050 |
581,550,552 |
1,192,276,960 |
-1,805,062,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,068,482,050 |
581,550,552 |
1,192,276,960 |
-1,805,062,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
245 |
|
95 |
-144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|