TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,393,866,851 |
228,075,711,005 |
228,075,711,005 |
228,075,711,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,238,560,090 |
87,355,784,080 |
87,355,784,080 |
87,355,784,080 |
|
1. Tiền |
2,238,560,090 |
87,355,784,080 |
87,355,784,080 |
87,355,784,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,200,000 |
13,383,000 |
13,383,000 |
13,383,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-17,400,000 |
-119,217,000 |
-119,217,000 |
-119,217,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,039,040,544 |
85,932,778,605 |
85,932,778,605 |
85,932,778,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,423,264,611 |
62,357,411,184 |
62,357,411,184 |
62,357,411,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,935,416,862 |
18,033,191,797 |
18,033,191,797 |
18,033,191,797 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,321,915,613 |
12,593,454,559 |
12,593,454,559 |
12,593,454,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,641,556,543 |
-7,051,278,934 |
-7,051,278,934 |
-7,051,278,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,269,012,801 |
48,314,918,437 |
48,314,918,437 |
48,314,918,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,269,012,801 |
48,314,918,437 |
48,314,918,437 |
48,314,918,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,732,053,416 |
6,458,846,883 |
6,458,846,883 |
6,458,846,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,354,411,102 |
2,160,773,782 |
2,160,773,782 |
2,160,773,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,136,553 |
45,365,128 |
45,365,128 |
45,365,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,523,669 |
56,523,669 |
56,523,669 |
56,523,669 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,273,982,092 |
4,196,184,304 |
4,196,184,304 |
4,196,184,304 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,338,143,075 |
111,610,146,661 |
111,610,146,661 |
111,610,146,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,500,534,135 |
71,788,799,145 |
71,788,799,145 |
71,788,799,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,037,706,696 |
70,838,624,879 |
70,838,624,879 |
70,838,624,879 |
|
- Nguyên giá |
152,470,960,683 |
164,609,599,529 |
164,609,599,529 |
164,609,599,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,433,253,987 |
-93,770,974,650 |
-93,770,974,650 |
-93,770,974,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,477,439 |
173,332,575 |
173,332,575 |
173,332,575 |
|
- Nguyên giá |
476,338,943 |
476,338,943 |
476,338,943 |
476,338,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,861,504 |
-303,006,368 |
-303,006,368 |
-303,006,368 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
245,350,000 |
776,841,691 |
776,841,691 |
776,841,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,750,000,000 |
27,750,000,000 |
27,750,000,000 |
27,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,837,608,940 |
12,821,347,516 |
12,821,347,516 |
12,821,347,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,837,608,940 |
12,821,347,516 |
12,821,347,516 |
12,821,347,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,732,009,926 |
339,685,857,666 |
339,685,857,666 |
339,685,857,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,724,800,426 |
127,410,821,528 |
127,410,821,528 |
127,410,821,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,724,800,426 |
121,496,909,528 |
121,496,909,528 |
121,496,909,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,655,754,229 |
38,416,843,483 |
38,416,843,483 |
38,416,843,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
921,446,396 |
864,332,198 |
864,332,198 |
864,332,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,664,488,689 |
8,898,688,420 |
8,898,688,420 |
8,898,688,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,550,570,698 |
2,151,227,485 |
2,151,227,485 |
2,151,227,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,664,895,460 |
4,400,765,169 |
4,400,765,169 |
4,400,765,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,913,912,000 |
5,913,912,000 |
5,913,912,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,913,912,000 |
5,913,912,000 |
5,913,912,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,007,209,500 |
212,275,036,138 |
212,275,036,138 |
212,275,036,138 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,007,209,500 |
212,275,036,138 |
212,275,036,138 |
212,275,036,138 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,597,500,000 |
4,597,500,000 |
4,597,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,817,286,084 |
3,817,286,084 |
3,817,286,084 |
3,817,286,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,029,504,589 |
2,699,831,227 |
2,699,831,227 |
2,699,831,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,732,009,926 |
339,685,857,666 |
339,685,857,666 |
339,685,857,666 |
|