MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,393,866,851 117,393,866,851 228,075,711,005 228,075,711,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,238,560,090 2,238,560,090 87,355,784,080 87,355,784,080
1. Tiền 2,238,560,090 2,238,560,090 87,355,784,080 87,355,784,080
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,200,000 115,200,000 13,383,000 13,383,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -17,400,000 -17,400,000 -119,217,000 -119,217,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,039,040,544 84,039,040,544 85,932,778,605 85,932,778,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,423,264,611 60,423,264,611 62,357,411,184 62,357,411,184
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,935,416,862 9,935,416,862 18,033,191,797 18,033,191,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,321,915,613 18,321,915,613 12,593,454,559 12,593,454,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,641,556,543 -4,641,556,543 -7,051,278,934 -7,051,278,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,269,012,801 18,269,012,801 48,314,918,437 48,314,918,437
1. Hàng tồn kho 18,269,012,801 18,269,012,801 48,314,918,437 48,314,918,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,732,053,416 12,732,053,416 6,458,846,883 6,458,846,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,354,411,102 9,354,411,102 2,160,773,782 2,160,773,782
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,136,553 47,136,553 45,365,128 45,365,128
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,523,669 56,523,669 56,523,669 56,523,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,273,982,092 3,273,982,092 4,196,184,304 4,196,184,304
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,338,143,075 110,338,143,075 111,610,146,661 111,610,146,661
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,500,534,135 72,500,534,135 71,788,799,145 71,788,799,145
1. Tài sản cố định hữu hình 72,037,706,696 72,037,706,696 70,838,624,879 70,838,624,879
- Nguyên giá 152,470,960,683 152,470,960,683 164,609,599,529 164,609,599,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,433,253,987 -80,433,253,987 -93,770,974,650 -93,770,974,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 217,477,439 217,477,439 173,332,575 173,332,575
- Nguyên giá 476,338,943 476,338,943 476,338,943 476,338,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,861,504 -258,861,504 -303,006,368 -303,006,368
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 245,350,000 245,350,000 776,841,691 776,841,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,750,000,000 27,750,000,000 27,750,000,000 27,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -750,000,000 -750,000,000 -750,000,000 -750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,837,608,940 10,837,608,940 12,821,347,516 12,821,347,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,837,608,940 10,837,608,940 12,821,347,516 12,821,347,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,732,009,926 227,732,009,926 339,685,857,666 339,685,857,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,724,800,426 93,724,800,426 127,410,821,528 127,410,821,528
I. Nợ ngắn hạn 93,724,800,426 93,724,800,426 121,496,909,528 121,496,909,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,655,754,229 26,655,754,229 38,416,843,483 38,416,843,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 921,446,396 921,446,396 864,332,198 864,332,198
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,664,488,689 8,664,488,689 8,898,688,420 8,898,688,420
4. Phải trả người lao động 2,550,570,698 2,550,570,698 2,151,227,485 2,151,227,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,664,895,460 1,664,895,460 4,400,765,169 4,400,765,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,913,912,000 5,913,912,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,913,912,000 5,913,912,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,007,209,500 134,007,209,500 212,275,036,138 212,275,036,138
I. Vốn chủ sở hữu 134,007,209,500 134,007,209,500 212,275,036,138 212,275,036,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,597,500,000 4,597,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,817,286,084 3,817,286,084 3,817,286,084 3,817,286,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,029,504,589 4,029,504,589 2,699,831,227 2,699,831,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,732,009,926 227,732,009,926 339,685,857,666 339,685,857,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.