1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,349,745,091,165 |
1,193,531,678,584 |
900,003,373,261 |
779,295,989,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
13,645,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,349,745,091,165 |
1,193,531,678,584 |
900,003,373,261 |
779,282,344,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,167,596,646,534 |
1,025,141,215,425 |
739,749,874,938 |
672,601,271,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,148,444,631 |
168,390,463,159 |
160,253,498,323 |
106,681,072,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,401,494,265 |
7,641,165,740 |
5,056,259,278 |
3,146,057,166 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,140,992,196 |
2,366,207,441 |
3,409,327,364 |
4,607,852,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
640,951,231 |
238,209,253 |
999,941,526 |
1,106,818,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,022,968,383 |
13,466,003,230 |
12,364,258,476 |
12,844,442,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,484,771,668 |
40,419,610,637 |
25,713,456,079 |
49,288,308,356 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,901,206,649 |
119,779,807,591 |
123,822,715,682 |
43,086,526,290 |
|
12. Thu nhập khác |
716,729,673 |
1,881,542,142 |
954,298,795 |
1,833,370,672 |
|
13. Chi phí khác |
1,101,325,794 |
28,362,473 |
36,055,819 |
36,678,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-384,596,121 |
1,853,179,669 |
918,242,976 |
1,796,692,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,516,610,528 |
121,632,987,260 |
124,740,958,658 |
44,883,218,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,362,156,374 |
29,261,396,770 |
15,398,159,803 |
9,625,144,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,020,080,094 |
-4,600,000,000 |
9,620,080,094 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,174,534,248 |
96,971,590,490 |
99,722,718,761 |
35,258,073,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,174,534,248 |
96,971,590,490 |
99,722,718,761 |
35,258,073,467 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,280 |
7,341 |
7,549 |
2,669 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|