MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,006,440,091,625 1,068,343,099,321 1,349,745,091,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,006,440,091,625 1,068,343,099,321 1,349,745,091,165
4. Giá vốn hàng bán 847,086,207,047 900,288,177,282 1,167,596,646,534
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 159,353,884,578 168,054,922,039 182,148,444,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,164,468,037 5,242,631,485 10,401,494,265
7. Chi phí tài chính 3,371,209,341 2,413,763,275 3,140,992,196
- Trong đó: Chi phí lãi vay 687,036,341 572,714,067 640,951,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,027,975,741 11,679,368,145 14,022,968,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,930,558,332 48,759,532,172 53,484,771,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,188,609,201 110,444,889,932 121,901,206,649
12. Thu nhập khác 1,329,960,284 594,771,761 716,729,673
13. Chi phí khác 15,869,345 114,651,839 1,101,325,794
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,314,090,939 480,119,922 -384,596,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,502,700,140 110,925,009,854 121,516,610,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,566,637,264 22,739,390,534 30,362,156,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 57,928,088 50,102,168 -5,020,080,094
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,878,134,788 88,135,517,152 96,174,534,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,878,134,788 88,135,517,152 96,174,534,248
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,902 6,672 7,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.