1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,006,440,091,625 |
1,068,343,099,321 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,006,440,091,625 |
1,068,343,099,321 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
847,086,207,047 |
900,288,177,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
159,353,884,578 |
168,054,922,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,164,468,037 |
5,242,631,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,371,209,341 |
2,413,763,275 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
687,036,341 |
572,714,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
10,027,975,741 |
11,679,368,145 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
45,930,558,332 |
48,759,532,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
104,188,609,201 |
110,444,889,932 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,329,960,284 |
594,771,761 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
15,869,345 |
114,651,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,314,090,939 |
480,119,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
105,502,700,140 |
110,925,009,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
21,566,637,264 |
22,739,390,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
57,928,088 |
50,102,168 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
83,878,134,788 |
88,135,517,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
83,878,134,788 |
88,135,517,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
7,902 |
6,672 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
7,902 |
|
|