TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,618,967,742 |
462,471,100,445 |
499,291,125,058 |
507,687,904,348 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,576,217,095 |
170,855,799,690 |
172,064,704,615 |
235,550,587,523 |
|
1. Tiền |
152,576,217,095 |
102,855,799,690 |
132,064,704,615 |
105,550,587,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
68,000,000,000 |
40,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,804,065,193 |
126,097,434,002 |
202,915,727,847 |
170,974,325,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,748,224,083 |
125,205,800,119 |
194,859,016,951 |
167,468,586,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,595,019,846 |
116,147,704 |
7,298,491,100 |
2,697,212,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,460,821,264 |
775,486,179 |
758,219,796 |
808,526,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,113,982,480 |
145,096,274,916 |
102,904,309,861 |
83,581,240,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,113,982,480 |
145,096,274,916 |
102,904,309,861 |
83,581,240,049 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,124,702,974 |
20,421,591,837 |
21,406,382,735 |
17,581,751,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,654,478 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,996,048,496 |
20,421,591,837 |
21,406,382,735 |
17,581,751,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,124,789,272 |
77,350,742,937 |
78,939,187,298 |
116,433,639,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,663,274,599 |
50,005,509,409 |
46,075,191,566 |
79,621,381,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,717,197,899 |
41,281,432,709 |
37,351,114,866 |
70,846,443,156 |
|
- Nguyên giá |
191,018,216,069 |
199,038,289,943 |
210,446,331,106 |
252,642,446,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,301,018,170 |
-157,756,857,234 |
-173,095,216,240 |
-181,796,003,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,946,076,700 |
8,724,076,700 |
8,724,076,700 |
8,774,938,700 |
|
- Nguyên giá |
8,314,688,950 |
9,092,688,950 |
9,092,688,950 |
9,158,082,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,612,250 |
-368,612,250 |
-368,612,250 |
-383,144,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
21,042,418,477 |
22,201,808,841 |
22,472,385,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
21,042,418,477 |
22,201,808,841 |
22,472,385,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,461,514,673 |
6,302,815,051 |
10,662,186,891 |
14,339,872,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,411,412,505 |
6,302,815,051 |
5,642,106,797 |
4,719,792,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,102,168 |
|
5,020,080,094 |
9,620,080,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
421,743,757,014 |
539,821,843,382 |
578,230,312,356 |
624,121,544,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
224,946,098,440 |
292,646,443,830 |
318,692,040,614 |
326,132,226,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,663,763,156 |
288,364,108,546 |
314,409,705,330 |
321,849,890,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,278,866,953 |
53,973,025,865 |
41,725,191,461 |
37,524,814,266 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,874,712,019 |
61,312,039,200 |
47,873,412,061 |
52,020,585,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,306,777,530 |
17,751,565,761 |
23,739,572,126 |
17,148,698,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,098,109,729 |
136,343,602,036 |
182,522,462,799 |
193,107,799,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,695,396 |
2,268,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,007,364,808 |
4,301,478,817 |
3,747,065,610 |
3,002,894,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,081,236,721 |
14,680,128,867 |
14,802,001,273 |
19,045,098,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,797,658,574 |
247,175,399,552 |
259,538,271,742 |
297,989,318,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,797,658,574 |
247,175,399,552 |
259,538,271,742 |
297,989,318,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,079,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,079,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,993,176,551 |
8,414,910,029 |
68,252,537,494 |
105,906,527,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,736,482,023 |
119,871,489,523 |
72,396,734,248 |
73,193,790,490 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,064,534,788 |
88,135,517,152 |
72,396,734,248 |
73,193,790,490 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,671,947,235 |
31,735,972,371 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
421,743,757,014 |
539,821,843,382 |
578,230,312,356 |
624,121,544,342 |
|