MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 356,618,967,742 462,471,100,445 499,291,125,058 507,687,904,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,576,217,095 170,855,799,690 172,064,704,615 235,550,587,523
1. Tiền 152,576,217,095 102,855,799,690 132,064,704,615 105,550,587,523
2. Các khoản tương đương tiền 68,000,000,000 40,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,804,065,193 126,097,434,002 202,915,727,847 170,974,325,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,748,224,083 125,205,800,119 194,859,016,951 167,468,586,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,595,019,846 116,147,704 7,298,491,100 2,697,212,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,460,821,264 775,486,179 758,219,796 808,526,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,113,982,480 145,096,274,916 102,904,309,861 83,581,240,049
1. Hàng tồn kho 102,113,982,480 145,096,274,916 102,904,309,861 83,581,240,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,124,702,974 20,421,591,837 21,406,382,735 17,581,751,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,654,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,996,048,496 20,421,591,837 21,406,382,735 17,581,751,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,124,789,272 77,350,742,937 78,939,187,298 116,433,639,994
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,663,274,599 50,005,509,409 46,075,191,566 79,621,381,856
1. Tài sản cố định hữu hình 48,717,197,899 41,281,432,709 37,351,114,866 70,846,443,156
- Nguyên giá 191,018,216,069 199,038,289,943 210,446,331,106 252,642,446,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,301,018,170 -157,756,857,234 -173,095,216,240 -181,796,003,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,946,076,700 8,724,076,700 8,724,076,700 8,774,938,700
- Nguyên giá 8,314,688,950 9,092,688,950 9,092,688,950 9,158,082,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,612,250 -368,612,250 -368,612,250 -383,144,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,042,418,477 22,201,808,841 22,472,385,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,042,418,477 22,201,808,841 22,472,385,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,461,514,673 6,302,815,051 10,662,186,891 14,339,872,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,411,412,505 6,302,815,051 5,642,106,797 4,719,792,567
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,102,168 5,020,080,094 9,620,080,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 421,743,757,014 539,821,843,382 578,230,312,356 624,121,544,342
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,946,098,440 292,646,443,830 318,692,040,614 326,132,226,220
I. Nợ ngắn hạn 220,663,763,156 288,364,108,546 314,409,705,330 321,849,890,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,278,866,953 53,973,025,865 41,725,191,461 37,524,814,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,874,712,019 61,312,039,200 47,873,412,061 52,020,585,675
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,306,777,530 17,751,565,761 23,739,572,126 17,148,698,678
4. Phải trả người lao động 125,098,109,729 136,343,602,036 182,522,462,799 193,107,799,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,695,396 2,268,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,007,364,808 4,301,478,817 3,747,065,610 3,002,894,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,081,236,721 14,680,128,867 14,802,001,273 19,045,098,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,282,335,284 4,282,335,284 4,282,335,284 4,282,335,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,282,335,284 4,282,335,284 4,282,335,284 4,282,335,284
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,797,658,574 247,175,399,552 259,538,271,742 297,989,318,122
I. Vốn chủ sở hữu 196,797,658,574 247,175,399,552 259,538,271,742 297,989,318,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,079,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,079,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,993,176,551 8,414,910,029 68,252,537,494 105,906,527,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,736,482,023 119,871,489,523 72,396,734,248 73,193,790,490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,064,534,788 88,135,517,152 72,396,734,248 73,193,790,490
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,671,947,235 31,735,972,371
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 421,743,757,014 539,821,843,382 578,230,312,356 624,121,544,342
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.