1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,900,348,000 |
147,916,876,000 |
191,039,387,000 |
151,842,498,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,900,348,000 |
147,916,876,000 |
191,039,387,000 |
151,842,498,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,382,480,000 |
283,835,929,000 |
373,120,236,000 |
616,761,615,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,517,868,000 |
-135,919,053,000 |
-182,080,849,000 |
-464,919,117,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,729,870,000 |
890,701,000 |
6,120,463,000 |
33,111,245,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,417,371,000 |
376,669,790,000 |
223,333,447,000 |
97,168,908,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,186,448,000 |
44,051,491,000 |
75,687,784,000 |
89,559,469,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,406,386,000 |
2,731,899,000 |
-1,438,959,000 |
20,078,641,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,673,211,000 |
3,874,703,000 |
6,096,226,000 |
5,843,714,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,834,972,000 |
22,920,446,000 |
14,150,281,000 |
40,648,665,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-121,271,430,000 |
-535,761,392,000 |
-420,979,299,000 |
-555,390,518,000 |
|
12. Thu nhập khác |
15,118,000 |
7,337,000 |
|
125,974,026,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,735,275,000 |
28,216,227,000 |
3,946,681,000 |
2,326,544,051,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,720,157,000 |
-28,208,890,000 |
-3,946,681,000 |
-2,200,570,025,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-123,991,587,000 |
-563,970,282,000 |
-424,925,980,000 |
-2,755,960,543,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,455,000 |
6,795,000 |
593,882,000 |
260,673,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,410,446,000 |
-6,640,612,000 |
-9,726,202,000 |
37,143,534,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-112,632,596,000 |
-557,336,465,000 |
-415,793,660,000 |
-2,793,364,750,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-112,632,596,000 |
-557,336,465,000 |
-415,793,660,000 |
-2,793,364,750,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-102 |
-503 |
-375 |
-2,511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-102 |
-503 |
-375 |
-2,511 |
|