1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
439,586,247,000 |
504,101,920,000 |
541,347,947,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,324,700,000 |
7,064,450,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
439,586,247,000 |
494,777,220,000 |
534,283,497,000 |
666,266,056,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,737,754,000 |
474,789,951,000 |
572,364,027,000 |
393,368,356,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,848,493,000 |
19,987,269,000 |
-38,080,530,000 |
272,897,700,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
935,725,000 |
184,523,515,000 |
29,073,000 |
16,153,230,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
218,974,941,000 |
159,639,125,000 |
227,443,805,000 |
138,447,428,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
184,170,161,000 |
98,390,127,000 |
123,509,932,000 |
80,255,349,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,997,167,000 |
1,009,809,000 |
15,599,353,000 |
4,454,200,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
100,956,357,000 |
89,836,707,000 |
74,011,394,000 |
71,560,457,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
167,966,674,000 |
104,094,709,000 |
36,157,352,000 |
56,369,951,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-332,116,587,000 |
-148,049,948,000 |
-360,064,655,000 |
27,127,294,000 |
|
12. Thu nhập khác |
17,966,542,000 |
6,511,077,000 |
8,823,909,000 |
1,764,475,000 |
|
13. Chi phí khác |
318,802,427,000 |
838,567,209,000 |
223,620,130,000 |
25,952,121,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-300,835,885,000 |
-832,056,132,000 |
-214,796,221,000 |
-24,187,646,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-632,952,472,000 |
-980,106,080,000 |
-574,860,876,000 |
2,939,648,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,289,000 |
148,274,000 |
260,023,000 |
87,672,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,505,798,000 |
9,609,051,000 |
8,697,015,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-638,535,559,000 |
-989,863,405,000 |
-583,817,914,000 |
2,851,976,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-631,444,921,000 |
-981,185,413,000 |
-583,445,860,000 |
1,806,164,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,090,638,000 |
-8,677,992,000 |
-372,054,000 |
1,045,812,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-712 |
-967 |
-526 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-570 |
-967 |
-526 |
02 |
|