1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
439,586,247,000 |
504,101,920,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,324,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
890,596,737,000 |
339,896,516,000 |
439,586,247,000 |
494,777,220,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
689,273,537,000 |
243,894,818,000 |
289,737,754,000 |
474,789,951,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
201,323,200,000 |
96,001,698,000 |
149,848,493,000 |
19,987,269,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,799,691,000 |
13,078,790,000 |
935,725,000 |
184,523,515,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
148,267,780,000 |
187,713,933,000 |
218,974,941,000 |
159,639,125,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
140,608,139,000 |
167,402,500,000 |
184,170,161,000 |
98,390,127,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,924,896,000 |
4,890,922,000 |
4,997,167,000 |
1,009,809,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,021,935,000 |
37,233,711,000 |
100,956,357,000 |
89,836,707,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,511,308,000 |
136,379,846,000 |
167,966,674,000 |
104,094,709,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-171,753,236,000 |
-247,356,080,000 |
-332,116,587,000 |
-148,049,948,000 |
|
12. Thu nhập khác |
2,350,358,000 |
198,112,493,000 |
17,966,542,000 |
6,511,077,000 |
|
13. Chi phí khác |
176,267,831,000 |
40,991,849,000 |
318,802,427,000 |
838,567,209,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-173,917,473,000 |
157,120,644,000 |
-300,835,885,000 |
-832,056,132,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-345,670,709,000 |
-90,235,436,000 |
-632,952,472,000 |
-980,106,080,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
321,221,000 |
310,030,000 |
77,289,000 |
148,274,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,043,246,000 |
8,454,708,000 |
5,505,798,000 |
9,609,051,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-354,035,176,000 |
-99,000,174,000 |
-638,535,559,000 |
-989,863,405,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-352,988,877,000 |
-98,146,705,000 |
-631,444,921,000 |
-981,185,413,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,046,299,000 |
-853,469,000 |
-7,090,638,000 |
-8,677,992,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-398 |
-111 |
-712 |
-967 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-398 |
-111 |
-570 |
-967 |
|