MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,274,455,475,000 933,801,465,000 670,333,598,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,274,455,475,000 933,801,465,000 670,333,598,000 558,492,223,000
4. Giá vốn hàng bán 787,893,745,000 646,109,149,000 272,975,557,000 263,099,062,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 486,561,730,000 287,692,316,000 397,358,041,000 295,393,161,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,015,621,392,000 154,216,890,000 43,462,091,000 142,650,210,000
7. Chi phí tài chính 264,016,060,000 186,373,266,000 193,928,916,000 163,845,623,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 215,945,617,000 152,835,082,000 147,217,911,000 154,722,738,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 932,049,000 11,781,090,000 -19,477,090,000 -22,724,048,000
9. Chi phí bán hàng 22,352,033,000 19,111,959,000 35,479,227,000 25,037,856,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 185,516,027,000 132,594,016,000 133,567,277,000 105,299,233,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,031,231,051,000 115,611,055,000 58,367,622,000 121,136,611,000
12. Thu nhập khác 42,999,569,000 112,906,182,000 61,856,505,000 10,326,820,000
13. Chi phí khác 29,874,651,000 117,341,992,000 170,290,806,000 103,547,646,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,124,918,000 -4,435,810,000 -108,434,301,000 -93,220,826,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,044,355,969,000 111,175,245,000 -50,066,679,000 27,915,785,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,885,763,000 -2,210,861,000 2,065,149,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,447,955,000 -1,314,162,000 4,952,284,000 6,408,023,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,038,022,251,000 114,700,268,000 -57,084,112,000 21,507,762,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,041,500,451,000 112,487,943,000 -47,844,597,000 20,414,564,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,478,200,000 2,212,325,000 -9,239,515,000 1,093,198,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,358 147 -62 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,147 124 -62 19
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.