1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,274,455,475,000 |
933,801,465,000 |
670,333,598,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,274,455,475,000 |
933,801,465,000 |
670,333,598,000 |
558,492,223,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
787,893,745,000 |
646,109,149,000 |
272,975,557,000 |
263,099,062,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
486,561,730,000 |
287,692,316,000 |
397,358,041,000 |
295,393,161,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,015,621,392,000 |
154,216,890,000 |
43,462,091,000 |
142,650,210,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
264,016,060,000 |
186,373,266,000 |
193,928,916,000 |
163,845,623,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
215,945,617,000 |
152,835,082,000 |
147,217,911,000 |
154,722,738,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
932,049,000 |
11,781,090,000 |
-19,477,090,000 |
-22,724,048,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,352,033,000 |
19,111,959,000 |
35,479,227,000 |
25,037,856,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
185,516,027,000 |
132,594,016,000 |
133,567,277,000 |
105,299,233,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,031,231,051,000 |
115,611,055,000 |
58,367,622,000 |
121,136,611,000 |
|
12. Thu nhập khác |
42,999,569,000 |
112,906,182,000 |
61,856,505,000 |
10,326,820,000 |
|
13. Chi phí khác |
29,874,651,000 |
117,341,992,000 |
170,290,806,000 |
103,547,646,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,124,918,000 |
-4,435,810,000 |
-108,434,301,000 |
-93,220,826,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,044,355,969,000 |
111,175,245,000 |
-50,066,679,000 |
27,915,785,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,885,763,000 |
-2,210,861,000 |
2,065,149,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,447,955,000 |
-1,314,162,000 |
4,952,284,000 |
6,408,023,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,038,022,251,000 |
114,700,268,000 |
-57,084,112,000 |
21,507,762,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,041,500,451,000 |
112,487,943,000 |
-47,844,597,000 |
20,414,564,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,478,200,000 |
2,212,325,000 |
-9,239,515,000 |
1,093,198,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,358 |
147 |
-62 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,147 |
124 |
-62 |
19 |
|