1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,212,251,019,000 |
|
4,777,217,797,000 |
3,321,021,229,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,249,713,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,212,251,019,000 |
|
4,775,968,084,000 |
3,321,021,229,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,184,492,722,000 |
|
4,265,868,089,000 |
2,106,498,608,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,027,758,297,000 |
|
510,099,995,000 |
1,214,522,621,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,081,784,000 |
|
236,063,665,000 |
1,014,721,130,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
254,599,639,000 |
|
779,118,866,000 |
854,439,086,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
254,599,639,000 |
|
701,146,747,000 |
813,216,302,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
15,581,670,000 |
-28,069,575,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,753,442,000 |
|
88,270,096,000 |
93,271,543,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,274,811,000 |
|
306,168,650,000 |
585,188,578,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
692,929,421,000 |
|
-411,812,282,000 |
668,274,969,000 |
|
12. Thu nhập khác |
349,608,488,000 |
|
146,890,520,000 |
245,097,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
272,028,318,000 |
|
712,608,755,000 |
472,117,888,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,580,170,000 |
|
-565,718,235,000 |
-227,020,188,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
770,509,591,000 |
|
-977,530,517,000 |
441,254,781,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,035,483,000 |
|
2,769,781,000 |
23,890,080,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,601,025,000 |
|
39,808,019,000 |
-113,097,948,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
759,075,133,000 |
|
-1,020,108,317,000 |
530,462,649,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
758,688,046,000 |
|
-984,862,782,000 |
527,438,216,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-35,245,535,000 |
3,024,433,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,901 |
|
-1,298 |
688 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,298 |
581 |
|