TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,040,110,240,000 |
2,620,793,373,000 |
3,035,491,977,000 |
3,043,083,327,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,263,968,000 |
10,645,502,000 |
91,674,925,000 |
27,902,521,000 |
|
1. Tiền |
23,263,968,000 |
10,645,502,000 |
91,674,925,000 |
27,902,521,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,274,052,778,000 |
1,107,703,090,000 |
1,371,261,866,000 |
1,254,700,839,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
838,805,923,000 |
804,813,663,000 |
843,532,271,000 |
835,730,675,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
278,328,336,000 |
152,427,958,000 |
340,104,688,000 |
110,743,880,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
120,944,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,353,447,000 |
219,641,660,000 |
256,575,331,000 |
273,164,991,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,434,928,000 |
-69,205,123,000 |
-68,950,424,000 |
-85,882,707,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
24,932,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,667,342,607,000 |
1,416,859,613,000 |
1,475,213,959,000 |
1,666,485,364,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,668,816,482,000 |
1,418,333,488,000 |
1,476,687,834,000 |
1,689,230,965,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,473,875,000 |
-1,473,875,000 |
-1,473,875,000 |
-22,745,601,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,450,887,000 |
85,585,168,000 |
97,341,227,000 |
93,994,603,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,630,060,000 |
5,021,349,000 |
6,319,066,000 |
5,597,294,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,534,439,000 |
80,277,431,000 |
90,735,773,000 |
88,110,921,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,388,000 |
286,388,000 |
286,388,000 |
286,388,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,658,231,993,000 |
8,697,822,396,000 |
8,499,796,706,000 |
9,644,997,062,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
213,660,000 |
217,535,000 |
222,436,000 |
220,712,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
213,660,000 |
217,535,000 |
222,436,000 |
220,712,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,494,308,219,000 |
4,736,778,047,000 |
4,542,403,653,000 |
5,251,150,176,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,484,853,647,000 |
4,728,737,170,000 |
4,534,709,671,000 |
5,241,593,675,000 |
|
- Nguyên giá |
7,356,370,110,000 |
6,277,304,030,000 |
6,118,398,896,000 |
7,449,375,118,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,871,516,463,000 |
-1,548,566,860,000 |
-1,583,689,225,000 |
-2,207,781,443,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,454,572,000 |
8,040,877,000 |
7,693,982,000 |
9,556,501,000 |
|
- Nguyên giá |
10,887,280,000 |
9,660,460,000 |
9,500,440,000 |
11,549,834,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,432,708,000 |
-1,619,583,000 |
-1,806,458,000 |
-1,993,333,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,651,237,815,000 |
3,447,757,197,000 |
3,435,465,712,000 |
3,899,446,117,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,651,237,815,000 |
3,447,757,197,000 |
3,435,465,712,000 |
3,899,446,117,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
335,439,805,000 |
338,171,704,000 |
336,732,745,000 |
330,666,828,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
335,439,805,000 |
338,171,704,000 |
336,732,745,000 |
330,666,828,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
177,032,494,000 |
174,897,913,000 |
184,972,160,000 |
163,513,229,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,536,175,000 |
42,760,982,000 |
43,139,367,000 |
59,359,387,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
125,496,319,000 |
132,136,931,000 |
141,832,793,000 |
104,153,842,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,698,342,233,000 |
11,318,615,769,000 |
11,535,288,683,000 |
12,688,080,389,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,352,961,342,000 |
8,467,006,643,000 |
9,326,932,758,000 |
9,643,258,247,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,107,970,987,000 |
5,583,138,298,000 |
7,253,973,354,000 |
6,857,723,225,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
495,815,893,000 |
343,187,132,000 |
319,976,389,000 |
301,861,414,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
419,749,797,000 |
565,240,117,000 |
793,295,817,000 |
716,005,591,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,863,127,000 |
6,917,170,000 |
7,312,525,000 |
11,208,739,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,655,867,000 |
18,253,365,000 |
19,542,983,000 |
47,143,667,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
653,277,815,000 |
595,444,697,000 |
623,448,494,000 |
450,216,289,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
239,882,610,000 |
128,600,400,000 |
126,996,509,000 |
116,792,844,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,272,725,878,000 |
3,925,495,417,000 |
5,363,400,637,000 |
5,214,494,681,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,244,990,355,000 |
2,883,868,345,000 |
2,072,959,404,000 |
2,785,535,022,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
352,207,012,000 |
415,328,229,000 |
360,664,033,000 |
425,692,263,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
213,761,685,000 |
208,564,808,000 |
190,411,019,000 |
206,116,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,659,021,658,000 |
2,239,975,308,000 |
1,501,884,352,000 |
2,133,725,839,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,345,380,891,000 |
2,851,609,126,000 |
2,208,355,925,000 |
3,044,822,142,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,345,380,891,000 |
2,851,609,126,000 |
2,208,355,925,000 |
3,044,822,142,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,371,156,755,000 |
-5,307,112,055,000 |
-5,534,541,261,000 |
-2,218,028,640,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,539,128,304,000 |
-4,096,944,769,000 |
-4,512,768,764,000 |
-6,992,815,168,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-112,632,596,000 |
-669,969,061,000 |
-1,085,793,056,000 |
-3,427,047,708,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,426,495,708,000 |
-3,426,975,708,000 |
-3,426,975,708,000 |
-3,565,767,460,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,698,342,233,000 |
11,318,615,769,000 |
11,535,288,683,000 |
12,688,080,389,000 |
|