TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,894,209,755,000 |
6,255,663,623,000 |
9,141,296,801,000 |
9,958,590,492,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,934,778,000 |
26,706,408,000 |
4,850,032,000 |
28,662,823,000 |
|
1. Tiền |
53,934,778,000 |
26,706,408,000 |
4,850,032,000 |
28,662,823,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,361,958,236,000 |
3,980,049,071,000 |
9,009,356,697,000 |
7,861,988,427,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,172,503,705,000 |
3,537,042,445,000 |
3,172,787,202,000 |
6,908,812,241,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,217,262,000 |
47,411,426,000 |
1,790,783,376,000 |
264,081,580,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
154,759,773,000 |
1,528,105,094,000 |
198,928,760,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
149,845,668,000 |
257,203,861,000 |
2,524,155,130,000 |
518,192,626,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,608,399,000 |
-16,368,434,000 |
-6,474,105,000 |
-28,026,780,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,405,518,231,000 |
2,176,778,301,000 |
67,495,422,000 |
1,995,766,057,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,406,004,822,000 |
2,291,927,701,000 |
71,334,782,000 |
1,997,376,364,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-486,591,000 |
-115,149,400,000 |
-3,839,360,000 |
-1,610,307,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,798,510,000 |
72,129,843,000 |
59,594,650,000 |
72,173,185,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,491,163,000 |
14,720,716,000 |
22,376,000 |
2,329,637,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,943,481,000 |
56,031,829,000 |
59,285,885,000 |
69,557,159,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,363,866,000 |
1,377,298,000 |
286,389,000 |
286,389,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,513,085,782,000 |
18,372,787,328,000 |
15,880,841,005,000 |
12,869,928,307,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,059,288,000 |
6,645,836,000 |
10,961,778,829,000 |
451,312,780,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
4,149,882,400,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5,340,254,914,000 |
415,254,509,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,059,288,000 |
6,645,836,000 |
1,471,641,515,000 |
36,058,271,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,032,015,204,000 |
9,834,053,316,000 |
63,884,605,000 |
6,921,828,278,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,636,021,625,000 |
9,440,492,550,000 |
58,589,813,000 |
6,910,719,611,000 |
|
- Nguyên giá |
11,987,894,021,000 |
11,809,215,201,000 |
75,985,144,000 |
8,771,805,161,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,351,872,396,000 |
-2,368,722,651,000 |
-17,395,331,000 |
-1,861,085,550,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
395,993,579,000 |
393,560,766,000 |
5,294,792,000 |
11,108,667,000 |
|
- Nguyên giá |
405,104,081,000 |
405,271,446,000 |
5,980,000,000 |
11,980,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,110,502,000 |
-11,710,680,000 |
-685,208,000 |
-872,083,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,567,268,320,000 |
7,979,996,522,000 |
5,624,967,000 |
5,013,380,923,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,567,268,320,000 |
7,979,996,522,000 |
5,624,967,000 |
5,013,380,923,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
315,187,700,000 |
324,154,690,000 |
4,844,669,111,000 |
336,412,963,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
4,656,069,865,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
312,593,090,000 |
321,560,080,000 |
286,004,636,000 |
333,818,353,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-100,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
596,555,270,000 |
227,936,964,000 |
4,883,493,000 |
146,993,363,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,832,858,000 |
139,477,972,000 |
4,883,493,000 |
62,838,442,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
57,160,039,000 |
57,160,039,000 |
|
84,154,921,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
324,562,373,000 |
31,298,953,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,407,295,537,000 |
24,628,450,951,000 |
25,022,137,806,000 |
22,828,518,799,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,855,040,732,000 |
15,979,346,526,000 |
13,022,292,504,000 |
14,655,939,202,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,106,279,868,000 |
10,970,769,065,000 |
9,518,338,107,000 |
10,273,657,603,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,279,749,537,000 |
1,342,738,387,000 |
417,242,845,000 |
699,013,549,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
444,628,096,000 |
287,918,982,000 |
67,252,455,000 |
73,200,522,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,856,379,000 |
27,497,044,000 |
135,756,000 |
15,187,542,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,641,261,000 |
135,029,511,000 |
1,856,492,000 |
25,174,215,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
748,065,192,000 |
795,365,887,000 |
407,877,163,000 |
676,214,197,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,643,388,000 |
1,084,975,536,000 |
1,149,095,410,000 |
530,302,869,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,181,696,015,000 |
7,297,243,718,000 |
7,474,877,986,000 |
8,254,564,709,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,748,760,864,000 |
5,008,577,461,000 |
3,503,954,397,000 |
4,382,281,599,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
413,495,235,000 |
366,287,845,000 |
180,253,161,000 |
372,742,168,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
154,491,035,000 |
397,946,148,000 |
461,313,009,000 |
223,557,961,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,063,591,493,000 |
4,105,299,624,000 |
2,862,388,227,000 |
3,765,981,470,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
117,183,101,000 |
139,043,844,000 |
|
20,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,552,254,805,000 |
8,649,104,425,000 |
11,999,845,302,000 |
8,172,579,597,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,552,254,805,000 |
8,649,104,425,000 |
11,999,845,302,000 |
8,172,579,597,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,046,269,030,000 |
-1,301,020,296,000 |
|
-1,654,380,218,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,663,532,233,000 |
-2,306,875,103,000 |
-255,820,648,000 |
-2,428,706,135,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-339,475,295,000 |
20,660,439,000 |
-161,386,397,000 |
-122,600,738,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,324,056,938,000 |
-2,327,535,542,000 |
-94,434,251,000 |
-2,306,105,397,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,390,118,000 |
1,333,874,000 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,407,295,537,000 |
24,628,450,951,000 |
25,022,137,806,000 |
22,828,518,799,000 |
|