TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,301,221,857,000 |
6,539,844,923,000 |
7,579,786,724,000 |
7,346,767,392,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,521,226,000 |
110,469,240,000 |
311,163,926,000 |
37,665,218,000 |
|
1. Tiền |
87,521,226,000 |
110,469,240,000 |
311,163,926,000 |
37,665,218,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,763,436,051,000 |
4,636,303,221,000 |
5,374,762,615,000 |
4,665,008,123,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,685,481,781,000 |
2,203,326,012,000 |
2,192,412,667,000 |
1,826,108,368,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,637,096,423,000 |
1,652,092,848,000 |
1,734,450,875,000 |
1,787,262,087,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,850,445,000 |
118,074,440,000 |
841,958,539,000 |
260,166,826,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
349,377,191,000 |
667,809,921,000 |
610,940,534,000 |
796,650,842,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,369,789,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,180,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,425,913,350,000 |
1,780,148,518,000 |
1,864,271,599,000 |
1,256,159,851,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,429,636,595,000 |
1,784,629,364,000 |
1,867,027,030,000 |
1,288,847,956,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,723,245,000 |
-4,480,846,000 |
-2,755,431,000 |
-32,688,105,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,351,230,000 |
12,923,944,000 |
29,588,584,000 |
1,387,934,200,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,900,796,000 |
4,384,788,000 |
16,509,538,000 |
1,826,062,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,319,004,000 |
7,029,266,000 |
7,591,639,000 |
8,433,447,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,131,430,000 |
1,509,890,000 |
5,487,407,000 |
5,389,661,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,372,285,030,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,188,441,874,000 |
23,915,986,000,000 |
28,348,743,559,000 |
26,871,651,583,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,776,062,678,000 |
2,231,623,574,000 |
1,983,427,677,000 |
2,682,883,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,643,987,291,000 |
2,021,684,813,000 |
1,632,452,408,000 |
2,178,918,382,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
132,075,387,000 |
209,938,761,000 |
350,975,269,000 |
503,964,868,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,046,129,010,000 |
6,287,280,712,000 |
6,659,110,897,000 |
5,242,044,467,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,006,458,053,000 |
6,249,205,266,000 |
6,622,630,961,000 |
5,207,143,382,000 |
|
- Nguyên giá |
6,936,659,864,000 |
7,246,005,902,000 |
7,813,424,024,000 |
6,028,622,734,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-930,201,811,000 |
-996,800,636,000 |
-1,190,793,063,000 |
-821,479,352,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,670,957,000 |
38,075,446,000 |
36,479,936,000 |
34,901,085,000 |
|
- Nguyên giá |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,174,303,000 |
-16,769,814,000 |
-18,365,324,000 |
-19,944,175,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,543,025,091,000 |
13,086,741,488,000 |
14,590,581,439,000 |
13,712,844,099,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,543,025,091,000 |
13,086,741,488,000 |
14,590,581,439,000 |
13,712,844,099,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
310,387,094,000 |
860,387,094,000 |
874,195,853,000 |
896,161,285,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
271,187,094,000 |
860,387,094,000 |
874,195,853,000 |
896,161,285,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
39,200,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,512,838,001,000 |
1,449,953,132,000 |
4,241,427,693,000 |
4,337,718,482,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,048,399,383,000 |
970,174,500,000 |
996,125,328,000 |
444,921,568,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,535,557,000 |
68,973,655,000 |
71,615,056,000 |
38,764,262,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
421,903,061,000 |
410,804,977,000 |
3,173,687,309,000 |
3,854,032,652,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,489,663,731,000 |
30,455,830,923,000 |
35,928,530,283,000 |
34,218,418,975,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,567,821,885,000 |
19,836,892,616,000 |
25,277,942,229,000 |
23,759,809,886,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,242,513,668,000 |
9,614,504,266,000 |
6,130,954,969,000 |
5,435,473,524,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
436,298,382,000 |
492,330,610,000 |
737,242,857,000 |
608,147,124,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
291,161,732,000 |
162,087,165,000 |
255,098,052,000 |
250,853,481,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
194,142,578,000 |
112,439,878,000 |
116,513,350,000 |
129,182,172,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,412,717,000 |
52,171,259,000 |
50,488,805,000 |
45,472,607,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
411,470,588,000 |
488,867,598,000 |
207,003,898,000 |
168,193,297,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
9,101,752,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,364,820,144,000 |
3,705,742,055,000 |
1,639,881,125,000 |
2,341,856,626,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,506,207,527,000 |
4,600,865,701,000 |
3,124,726,882,000 |
1,882,666,465,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,325,308,217,000 |
10,222,388,350,000 |
19,146,987,260,000 |
18,324,336,362,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,439,048,000 |
34,366,262,000 |
|
19,671,337,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,380,600,836,000 |
1,210,594,350,000 |
1,767,517,897,000 |
1,245,047,525,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,639,180,053,000 |
8,686,339,458,000 |
17,144,115,123,000 |
16,767,106,119,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
291,088,280,000 |
291,088,280,000 |
235,354,240,000 |
21,285,888,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
271,225,493,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,921,841,846,000 |
10,618,938,307,000 |
10,650,588,054,000 |
10,458,609,089,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,921,841,846,000 |
10,618,938,307,000 |
10,650,588,054,000 |
10,458,609,089,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
382,495,278,000 |
218,029,048,000 |
551,916,583,000 |
525,045,924,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,619,466,647,000 |
1,483,222,623,000 |
1,172,148,338,000 |
1,148,870,812,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,126,574,755,000 |
2,126,574,755,000 |
2,126,574,755,000 |
1,141,711,973,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-507,108,108,000 |
-643,352,132,000 |
-954,426,417,000 |
7,158,839,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
183,890,161,000 |
181,696,876,000 |
190,533,373,000 |
48,702,593,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,489,663,731,000 |
30,455,830,923,000 |
35,928,530,283,000 |
34,218,418,975,000 |
|