MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,301,221,857,000 6,539,844,923,000 7,579,786,724,000 7,346,767,392,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,521,226,000 110,469,240,000 311,163,926,000 37,665,218,000
1. Tiền 87,521,226,000 110,469,240,000 311,163,926,000 37,665,218,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,763,436,051,000 4,636,303,221,000 5,374,762,615,000 4,665,008,123,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,685,481,781,000 2,203,326,012,000 2,192,412,667,000 1,826,108,368,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,637,096,423,000 1,652,092,848,000 1,734,450,875,000 1,787,262,087,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 98,850,445,000 118,074,440,000 841,958,539,000 260,166,826,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 349,377,191,000 667,809,921,000 610,940,534,000 796,650,842,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,369,789,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,180,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,425,913,350,000 1,780,148,518,000 1,864,271,599,000 1,256,159,851,000
1. Hàng tồn kho 2,429,636,595,000 1,784,629,364,000 1,867,027,030,000 1,288,847,956,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,723,245,000 -4,480,846,000 -2,755,431,000 -32,688,105,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,351,230,000 12,923,944,000 29,588,584,000 1,387,934,200,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,900,796,000 4,384,788,000 16,509,538,000 1,826,062,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,319,004,000 7,029,266,000 7,591,639,000 8,433,447,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,131,430,000 1,509,890,000 5,487,407,000 5,389,661,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,372,285,030,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,188,441,874,000 23,915,986,000,000 28,348,743,559,000 26,871,651,583,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,776,062,678,000 2,231,623,574,000 1,983,427,677,000 2,682,883,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,643,987,291,000 2,021,684,813,000 1,632,452,408,000 2,178,918,382,000
6. Phải thu dài hạn khác 132,075,387,000 209,938,761,000 350,975,269,000 503,964,868,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,046,129,010,000 6,287,280,712,000 6,659,110,897,000 5,242,044,467,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,006,458,053,000 6,249,205,266,000 6,622,630,961,000 5,207,143,382,000
- Nguyên giá 6,936,659,864,000 7,246,005,902,000 7,813,424,024,000 6,028,622,734,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -930,201,811,000 -996,800,636,000 -1,190,793,063,000 -821,479,352,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,670,957,000 38,075,446,000 36,479,936,000 34,901,085,000
- Nguyên giá 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000 54,845,260,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,174,303,000 -16,769,814,000 -18,365,324,000 -19,944,175,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,543,025,091,000 13,086,741,488,000 14,590,581,439,000 13,712,844,099,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,543,025,091,000 13,086,741,488,000 14,590,581,439,000 13,712,844,099,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 310,387,094,000 860,387,094,000 874,195,853,000 896,161,285,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 271,187,094,000 860,387,094,000 874,195,853,000 896,161,285,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,512,838,001,000 1,449,953,132,000 4,241,427,693,000 4,337,718,482,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,048,399,383,000 970,174,500,000 996,125,328,000 444,921,568,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,535,557,000 68,973,655,000 71,615,056,000 38,764,262,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 421,903,061,000 410,804,977,000 3,173,687,309,000 3,854,032,652,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,489,663,731,000 30,455,830,923,000 35,928,530,283,000 34,218,418,975,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,567,821,885,000 19,836,892,616,000 25,277,942,229,000 23,759,809,886,000
I. Nợ ngắn hạn 7,242,513,668,000 9,614,504,266,000 6,130,954,969,000 5,435,473,524,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 436,298,382,000 492,330,610,000 737,242,857,000 608,147,124,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 291,161,732,000 162,087,165,000 255,098,052,000 250,853,481,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 194,142,578,000 112,439,878,000 116,513,350,000 129,182,172,000
4. Phải trả người lao động 38,412,717,000 52,171,259,000 50,488,805,000 45,472,607,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 411,470,588,000 488,867,598,000 207,003,898,000 168,193,297,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,101,752,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,364,820,144,000 3,705,742,055,000 1,639,881,125,000 2,341,856,626,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,506,207,527,000 4,600,865,701,000 3,124,726,882,000 1,882,666,465,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,325,308,217,000 10,222,388,350,000 19,146,987,260,000 18,324,336,362,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,439,048,000 34,366,262,000 19,671,337,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,380,600,836,000 1,210,594,350,000 1,767,517,897,000 1,245,047,525,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,639,180,053,000 8,686,339,458,000 17,144,115,123,000 16,767,106,119,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 291,088,280,000 291,088,280,000 235,354,240,000 21,285,888,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 271,225,493,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,921,841,846,000 10,618,938,307,000 10,650,588,054,000 10,458,609,089,000
I. Vốn chủ sở hữu 10,921,841,846,000 10,618,938,307,000 10,650,588,054,000 10,458,609,089,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000 7,671,438,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000 1,064,550,810,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 382,495,278,000 218,029,048,000 551,916,583,000 525,045,924,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,619,466,647,000 1,483,222,623,000 1,172,148,338,000 1,148,870,812,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,126,574,755,000 2,126,574,755,000 2,126,574,755,000 1,141,711,973,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -507,108,108,000 -643,352,132,000 -954,426,417,000 7,158,839,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 183,890,161,000 181,696,876,000 190,533,373,000 48,702,593,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,489,663,731,000 30,455,830,923,000 35,928,530,283,000 34,218,418,975,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.