TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
8,271,996,235,000 |
6,301,221,857,000 |
6,539,844,923,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
546,138,876,000 |
87,521,226,000 |
110,469,240,000 |
|
1. Tiền |
|
546,138,876,000 |
87,521,226,000 |
110,469,240,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
605,683,919,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
605,683,919,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,848,636,634,000 |
3,763,436,051,000 |
4,636,303,221,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,410,192,241,000 |
1,685,481,781,000 |
2,203,326,012,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,930,794,889,000 |
1,637,096,423,000 |
1,652,092,848,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
246,792,868,000 |
98,850,445,000 |
118,074,440,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
263,226,425,000 |
349,377,191,000 |
667,809,921,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,369,789,000 |
-7,369,789,000 |
-5,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,222,232,694,000 |
2,425,913,350,000 |
1,780,148,518,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,223,473,108,000 |
2,429,636,595,000 |
1,784,629,364,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,240,414,000 |
-3,723,245,000 |
-4,480,846,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
49,304,112,000 |
24,351,230,000 |
12,923,944,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
23,590,722,000 |
8,900,796,000 |
4,384,788,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,967,656,000 |
13,319,004,000 |
7,029,266,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,745,734,000 |
2,131,430,000 |
1,509,890,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,289,182,482,000 |
23,188,441,874,000 |
23,915,986,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,499,996,450,000 |
1,776,062,678,000 |
2,231,623,574,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
1,370,902,554,000 |
1,643,987,291,000 |
2,021,684,813,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
132,593,896,000 |
132,075,387,000 |
209,938,761,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-3,500,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,505,910,092,000 |
6,046,129,010,000 |
6,287,280,712,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,464,643,624,000 |
6,006,458,053,000 |
6,249,205,266,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,260,268,015,000 |
6,936,659,864,000 |
7,246,005,902,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-795,624,391,000 |
-930,201,811,000 |
-996,800,636,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
41,266,468,000 |
39,670,957,000 |
38,075,446,000 |
|
- Nguyên giá |
|
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,578,792,000 |
-15,174,303,000 |
-16,769,814,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,469,857,970,000 |
13,543,025,091,000 |
13,086,741,488,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
13,469,857,970,000 |
13,543,025,091,000 |
13,086,741,488,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
311,150,970,000 |
310,387,094,000 |
860,387,094,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
271,950,970,000 |
271,187,094,000 |
860,387,094,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
39,200,000,000 |
39,200,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,502,267,000,000 |
1,512,838,001,000 |
1,449,953,132,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,000,918,679,000 |
1,048,399,383,000 |
970,174,500,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
45,030,608,000 |
42,535,557,000 |
68,973,655,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
456,317,713,000 |
421,903,061,000 |
410,804,977,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
30,561,178,717,000 |
29,489,663,731,000 |
30,455,830,923,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
18,780,195,876,000 |
18,567,821,885,000 |
19,836,892,616,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,888,705,997,000 |
7,242,513,668,000 |
9,614,504,266,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
607,920,604,000 |
436,298,382,000 |
492,330,610,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
676,876,228,000 |
291,161,732,000 |
162,087,165,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
179,279,892,000 |
194,142,578,000 |
112,439,878,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
33,686,868,000 |
38,412,717,000 |
52,171,259,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
580,028,532,000 |
411,470,588,000 |
488,867,598,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,348,890,583,000 |
1,364,820,144,000 |
3,705,742,055,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,462,023,290,000 |
4,506,207,527,000 |
4,600,865,701,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,891,489,879,000 |
11,325,308,217,000 |
10,222,388,350,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14,439,048,000 |
34,366,262,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
963,212,421,000 |
1,380,600,836,000 |
1,210,594,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
9,659,145,798,000 |
9,639,180,053,000 |
8,686,339,458,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
269,131,660,000 |
291,088,280,000 |
291,088,280,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
11,780,982,841,000 |
10,921,841,846,000 |
10,618,938,307,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
11,780,982,841,000 |
10,921,841,846,000 |
10,618,938,307,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
597,327,489,000 |
382,495,278,000 |
218,029,048,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,220,237,882,000 |
1,619,466,647,000 |
1,483,222,623,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,126,574,755,000 |
2,126,574,755,000 |
2,126,574,755,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
93,663,127,000 |
-507,108,108,000 |
-643,352,132,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
227,427,710,000 |
183,890,161,000 |
181,696,876,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
30,561,178,717,000 |
29,489,663,731,000 |
30,455,830,923,000 |
|