1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,455,888,864,867 |
1,792,656,587,625 |
1,852,365,212,344 |
1,564,718,415,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,847,693,819 |
131,848,543,626 |
112,882,766,024 |
93,225,411,802 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,396,041,171,048 |
1,660,808,043,999 |
1,739,482,446,320 |
1,471,493,003,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,063,379,586,740 |
1,291,873,374,287 |
1,340,528,299,416 |
1,067,983,372,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
332,661,584,308 |
368,934,669,712 |
398,954,146,904 |
403,509,631,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,834,600,840 |
2,704,622,949 |
610,933,590 |
758,974,733 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,108,098,583 |
39,196,574,335 |
39,368,633,838 |
44,144,258,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,022,207,136 |
37,849,061,623 |
31,992,364,717 |
38,476,450,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
231,128,912,302 |
245,961,038,640 |
270,315,134,300 |
270,768,022,622 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,869,054,345 |
38,654,724,195 |
51,449,350,092 |
47,748,668,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,390,119,918 |
47,826,955,491 |
38,431,962,264 |
41,607,655,994 |
|
12. Thu nhập khác |
1,146,242,685 |
4,252,160,728 |
14,415,804,617 |
2,065,658,740 |
|
13. Chi phí khác |
621,220,007 |
115,962,893 |
844,215,687 |
7,472,506,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
525,022,678 |
4,136,197,835 |
13,571,588,930 |
-5,406,847,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,915,142,596 |
51,963,153,326 |
52,003,551,194 |
36,200,808,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,581,638,936 |
10,597,657,248 |
11,157,737,574 |
4,567,215,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,333,503,660 |
41,365,496,078 |
40,845,813,620 |
31,633,593,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,333,503,660 |
41,365,496,078 |
40,845,813,620 |
31,633,593,403 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,467 |
2,187 |
2,137 |
1,186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|