1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
545,131,169,310 |
346,862,301,058 |
299,877,488,924 |
623,860,644,713 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
61,614,740,068 |
39,338,936,313 |
28,797,478,048 |
33,331,677,437 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
483,516,429,242 |
307,523,364,745 |
271,080,010,876 |
590,528,967,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
395,521,468,488 |
240,434,854,926 |
168,902,412,154 |
455,926,986,289 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,994,960,754 |
67,088,509,819 |
102,177,598,722 |
134,601,980,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,692,024 |
128,295,965 |
141,152,494 |
155,190,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,698,799,742 |
4,255,137,899 |
7,066,664,689 |
10,209,993,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,200,375,682 |
3,987,917,586 |
6,907,675,277 |
9,513,369,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,632,297,779 |
49,463,519,547 |
72,264,722,536 |
98,850,706,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,673,910,403 |
7,284,707,011 |
14,689,094,666 |
16,979,841,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,709,355,146 |
6,213,441,327 |
8,298,269,325 |
8,716,630,276 |
|
12. Thu nhập khác |
3,404,469,131 |
518,590,960 |
8,351,008,744 |
447,875,377 |
|
13. Chi phí khác |
710,415,955 |
529,950,762 |
5,526,456,784 |
54,492,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,694,053,176 |
-11,359,802 |
2,824,551,960 |
393,382,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
984,698,030 |
6,202,081,525 |
11,122,821,285 |
9,110,013,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
289,420,047 |
1,240,017,011 |
2,384,816,613 |
1,822,002,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
695,277,983 |
4,962,064,514 |
8,738,004,672 |
7,288,010,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
695,277,983 |
4,962,064,514 |
8,738,004,672 |
7,288,010,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
262 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|