MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 412,950,783,198 406,680,398,524 326,794,367,048 517,094,503,563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,122,665,489 23,498,066,288 31,247,698,003 16,459,775,801
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 390,828,117,709 383,182,332,236 295,546,669,045 500,634,727,762
4. Giá vốn hàng bán 306,142,749,048 306,508,760,672 215,433,462,770 376,835,908,649
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,685,368,661 76,673,571,564 80,113,206,275 123,798,819,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,966,155 1,034,718,483 276,159,705 1,070,655,934
7. Chi phí tài chính 2,425,202,266 5,722,881,407 6,930,521,282 10,547,812,469
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,317,084,941 5,516,180,371 6,856,342,044 9,782,287,484
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 60,964,668,066 56,707,176,113 54,773,461,435 73,793,676,625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,623,058,767 8,199,718,662 7,300,231,877 9,633,863,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,095,405,717 7,078,513,865 11,385,151,386 30,894,122,700
12. Thu nhập khác 318,597,922 18,365,345,261 170,335,574 522,284,349
13. Chi phí khác 10,964,395 17,525,231,665 6,404,264 2,184,596
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 307,633,527 840,113,596 163,931,310 520,099,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,403,039,244 7,918,627,461 11,549,082,696 31,414,222,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,607,139,714 1,585,588,515 2,404,099,658 6,282,844,491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,795,899,530 6,333,038,946 9,144,983,038 25,131,377,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,795,899,530 6,333,038,946 9,144,983,038 25,131,377,962
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 490 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.