1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,120,887,683 |
412,950,783,198 |
406,680,398,524 |
326,794,367,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,181,371,275 |
22,122,665,489 |
23,498,066,288 |
31,247,698,003 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
403,939,516,408 |
390,828,117,709 |
383,182,332,236 |
295,546,669,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
274,958,900,138 |
306,142,749,048 |
306,508,760,672 |
215,433,462,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
128,980,616,270 |
84,685,368,661 |
76,673,571,564 |
80,113,206,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
710,857,701 |
422,966,155 |
1,034,718,483 |
276,159,705 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,393,076,141 |
2,425,202,266 |
5,722,881,407 |
6,930,521,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,314,842,178 |
2,317,084,941 |
5,516,180,371 |
6,856,342,044 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,482,905,285 |
60,964,668,066 |
56,707,176,113 |
54,773,461,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,814,746,335 |
9,623,058,767 |
8,199,718,662 |
7,300,231,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,000,746,210 |
12,095,405,717 |
7,078,513,865 |
11,385,151,386 |
|
12. Thu nhập khác |
385,641,078 |
318,597,922 |
18,365,345,261 |
170,335,574 |
|
13. Chi phí khác |
269,810,684 |
10,964,395 |
17,525,231,665 |
6,404,264 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,830,394 |
307,633,527 |
840,113,596 |
163,931,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,116,576,604 |
12,403,039,244 |
7,918,627,461 |
11,549,082,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,303,764,354 |
2,607,139,714 |
1,585,588,515 |
2,404,099,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,812,812,250 |
9,795,899,530 |
6,333,038,946 |
9,144,983,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,812,812,250 |
9,795,899,530 |
6,333,038,946 |
9,144,983,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
490 |
317 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|