MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 765,085,220,415 758,727,885,517 910,535,024,318 900,124,688,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,995,442,607 56,256,073,693 52,106,212,305 17,499,941,453
1. Tiền 12,995,442,607 56,256,073,693 52,106,212,305 17,499,941,453
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,000,000,000 110,000,000,000 190,000,000,000 300,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,000,000,000 110,000,000,000 190,000,000,000 300,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569,631,043,998 472,892,010,586 498,659,354,314 452,150,087,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388,171,587,830 404,265,672,534 438,686,256,129 389,131,698,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,546,821,808 19,882,197,460 25,258,298,879 29,769,631,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 162,939,202,930 48,770,709,162 34,741,367,876 33,275,325,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,568,570 -26,568,570 -26,568,570 -26,568,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,366,775,525 102,866,015,027 159,128,300,526 119,277,637,355
1. Hàng tồn kho 79,366,775,525 102,866,015,027 159,128,300,526 119,277,637,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,091,958,285 16,713,786,211 10,641,157,173 11,197,022,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,195,595,631 5,257,785,620 6,816,313,551 6,293,827,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,729,940,642 8,244,183,358 623,831,368 1,763,591,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,422,012 3,211,817,233 3,201,012,254 3,139,603,436
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 977,042,241,581 1,082,388,656,507 1,070,455,146,475 1,057,669,072,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,099,767,525 121,099,767,525 121,115,767,525 121,115,767,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,099,767,525
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,099,767,525 1,115,767,525 1,115,767,525
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 793,995,395,713 780,141,677,452 769,358,495,827 757,598,081,982
1. Tài sản cố định hữu hình 728,436,731,505 716,027,990,661 706,689,786,453 696,374,350,025
- Nguyên giá 960,022,860,132 961,524,970,055 965,730,294,404 968,932,871,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,586,128,627 -245,496,979,394 -259,040,507,951 -272,558,521,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,541,825,491 63,140,935,600 61,740,045,709 60,339,155,818
- Nguyên giá 66,564,045,990 66,564,045,990 66,564,045,990 66,564,045,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,022,220,499 -3,423,110,390 -4,824,000,281 -6,224,890,172
3. Tài sản cố định vô hình 1,016,838,717 972,751,191 928,663,665 884,576,139
- Nguyên giá 1,142,677,273 1,142,677,273 1,142,677,273 1,142,677,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,838,556 -169,926,082 -214,013,608 -258,101,134
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 713,880,000 713,880,000 1,093,000,000 1,693,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 713,880,000 713,880,000 1,093,000,000 1,693,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 181,233,198,343 180,433,331,530 178,887,883,123 177,262,223,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,233,198,343 180,433,331,530 178,887,883,123 177,262,223,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,742,127,461,996 1,841,116,542,024 1,980,990,170,793 1,957,793,760,976
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,241,703,652,494 1,319,513,654,199 1,444,914,766,906 1,409,670,505,831
I. Nợ ngắn hạn 599,049,390,318 694,732,890,862 870,765,622,589 834,347,557,617
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,906,807,515 134,827,366,697 198,494,780,479 102,440,800,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,219,839,204 11,267,148,365 20,984,921,567 6,709,761,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,623,296,518 1,652,337,574 3,301,528,914 3,645,042,164
4. Phải trả người lao động 19,627,821,416 26,030,876,118 45,766,748,443 20,810,726,670
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,873,034,559 72,891,712,360 74,416,968,484 79,231,840,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,196,638,120 8,726,028,560 4,902,734,866 4,381,142,096
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,979,491,009 6,626,248,971 3,972,808,985 5,894,530,150
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 406,325,769,123 424,415,479,363 510,630,937,997 602,939,521,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,296,692,854 8,295,692,854 8,294,192,854 8,294,192,854
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 642,654,262,176 624,780,763,337 574,149,144,317 575,322,948,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 85,242,858,275 84,486,815,216 85,618,890,159 85,963,997,337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 557,411,403,901 540,293,948,121 488,530,254,158 489,358,950,877
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 500,423,809,502 521,602,887,825 536,075,403,887 548,123,255,145
I. Vốn chủ sở hữu 500,423,809,502 521,602,887,825 536,075,403,887 548,123,255,145
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,097,076,654 74,097,076,654 74,097,076,654 74,097,076,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,637,730,612 130,816,808,935 145,289,324,997 157,337,176,255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,132,293,410 37,311,371,733 51,783,887,795 11,604,520,640
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,505,437,202 93,505,437,202 93,505,437,202 145,732,655,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,742,127,461,996 1,841,116,542,024 1,980,990,170,793 1,957,793,760,976
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.