TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
765,085,220,415 |
758,727,885,517 |
910,535,024,318 |
900,124,688,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,995,442,607 |
56,256,073,693 |
52,106,212,305 |
17,499,941,453 |
|
1. Tiền |
12,995,442,607 |
56,256,073,693 |
52,106,212,305 |
17,499,941,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
110,000,000,000 |
190,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
110,000,000,000 |
190,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
569,631,043,998 |
472,892,010,586 |
498,659,354,314 |
452,150,087,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
388,171,587,830 |
404,265,672,534 |
438,686,256,129 |
389,131,698,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,546,821,808 |
19,882,197,460 |
25,258,298,879 |
29,769,631,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
162,939,202,930 |
48,770,709,162 |
34,741,367,876 |
33,275,325,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,366,775,525 |
102,866,015,027 |
159,128,300,526 |
119,277,637,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,366,775,525 |
102,866,015,027 |
159,128,300,526 |
119,277,637,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,091,958,285 |
16,713,786,211 |
10,641,157,173 |
11,197,022,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,195,595,631 |
5,257,785,620 |
6,816,313,551 |
6,293,827,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,729,940,642 |
8,244,183,358 |
623,831,368 |
1,763,591,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
166,422,012 |
3,211,817,233 |
3,201,012,254 |
3,139,603,436 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
977,042,241,581 |
1,082,388,656,507 |
1,070,455,146,475 |
1,057,669,072,590 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,099,767,525 |
121,099,767,525 |
121,115,767,525 |
121,115,767,525 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,099,767,525 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,099,767,525 |
1,115,767,525 |
1,115,767,525 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
793,995,395,713 |
780,141,677,452 |
769,358,495,827 |
757,598,081,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
728,436,731,505 |
716,027,990,661 |
706,689,786,453 |
696,374,350,025 |
|
- Nguyên giá |
960,022,860,132 |
961,524,970,055 |
965,730,294,404 |
968,932,871,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,586,128,627 |
-245,496,979,394 |
-259,040,507,951 |
-272,558,521,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,541,825,491 |
63,140,935,600 |
61,740,045,709 |
60,339,155,818 |
|
- Nguyên giá |
66,564,045,990 |
66,564,045,990 |
66,564,045,990 |
66,564,045,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,022,220,499 |
-3,423,110,390 |
-4,824,000,281 |
-6,224,890,172 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,016,838,717 |
972,751,191 |
928,663,665 |
884,576,139 |
|
- Nguyên giá |
1,142,677,273 |
1,142,677,273 |
1,142,677,273 |
1,142,677,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,838,556 |
-169,926,082 |
-214,013,608 |
-258,101,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
713,880,000 |
713,880,000 |
1,093,000,000 |
1,693,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
713,880,000 |
713,880,000 |
1,093,000,000 |
1,693,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,233,198,343 |
180,433,331,530 |
178,887,883,123 |
177,262,223,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,233,198,343 |
180,433,331,530 |
178,887,883,123 |
177,262,223,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,742,127,461,996 |
1,841,116,542,024 |
1,980,990,170,793 |
1,957,793,760,976 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,241,703,652,494 |
1,319,513,654,199 |
1,444,914,766,906 |
1,409,670,505,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
599,049,390,318 |
694,732,890,862 |
870,765,622,589 |
834,347,557,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,906,807,515 |
134,827,366,697 |
198,494,780,479 |
102,440,800,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,219,839,204 |
11,267,148,365 |
20,984,921,567 |
6,709,761,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,623,296,518 |
1,652,337,574 |
3,301,528,914 |
3,645,042,164 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,627,821,416 |
26,030,876,118 |
45,766,748,443 |
20,810,726,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,873,034,559 |
72,891,712,360 |
74,416,968,484 |
79,231,840,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,196,638,120 |
8,726,028,560 |
4,902,734,866 |
4,381,142,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,979,491,009 |
6,626,248,971 |
3,972,808,985 |
5,894,530,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,325,769,123 |
424,415,479,363 |
510,630,937,997 |
602,939,521,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,296,692,854 |
8,295,692,854 |
8,294,192,854 |
8,294,192,854 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
642,654,262,176 |
624,780,763,337 |
574,149,144,317 |
575,322,948,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,242,858,275 |
84,486,815,216 |
85,618,890,159 |
85,963,997,337 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
557,411,403,901 |
540,293,948,121 |
488,530,254,158 |
489,358,950,877 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
500,423,809,502 |
521,602,887,825 |
536,075,403,887 |
548,123,255,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
500,423,809,502 |
521,602,887,825 |
536,075,403,887 |
548,123,255,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,097,076,654 |
74,097,076,654 |
74,097,076,654 |
74,097,076,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,637,730,612 |
130,816,808,935 |
145,289,324,997 |
157,337,176,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,132,293,410 |
37,311,371,733 |
51,783,887,795 |
11,604,520,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,505,437,202 |
93,505,437,202 |
93,505,437,202 |
145,732,655,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,742,127,461,996 |
1,841,116,542,024 |
1,980,990,170,793 |
1,957,793,760,976 |
|