TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,259,786,918 |
553,555,702,788 |
608,972,823,547 |
904,736,039,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,267,305,137 |
7,028,966,160 |
20,479,771,672 |
21,786,999,656 |
|
1. Tiền |
14,083,355,137 |
7,028,966,160 |
20,479,771,672 |
21,786,999,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
257,183,950,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
49,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,976,104,261 |
378,095,180,198 |
454,894,243,706 |
773,409,754,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,969,250,167 |
136,834,661,912 |
230,886,984,843 |
434,921,972,930 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,664,396,990 |
187,805,968,662 |
218,063,592,167 |
328,491,344,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,370,002,077 |
4,500,541,608 |
7,002,942,965 |
11,055,713,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,027,544,973 |
-1,045,991,984 |
-1,059,276,269 |
-1,059,276,269 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,733,220,086 |
104,130,179,052 |
110,732,453,338 |
98,262,839,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,733,220,086 |
104,130,179,052 |
110,732,453,338 |
98,262,839,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,283,157,434 |
15,301,377,378 |
20,366,354,831 |
11,276,445,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,400,978,995 |
1,063,226,897 |
708,905,962 |
2,190,573,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,882,178,439 |
14,238,150,481 |
19,018,121,893 |
9,085,872,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
639,326,976 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,348,384,867 |
331,830,521,148 |
462,244,749,006 |
522,310,778,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
10,002,000,000 |
11,933,301,000 |
12,291,113,455 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
10,002,000,000 |
11,933,301,000 |
12,291,113,455 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,505,380,965 |
136,843,539,599 |
156,825,775,390 |
157,471,080,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,482,155,928 |
136,843,539,599 |
141,735,819,640 |
140,545,493,494 |
|
- Nguyên giá |
327,221,428,539 |
385,945,953,250 |
387,855,411,849 |
370,316,174,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,739,272,611 |
-249,102,413,651 |
-246,119,592,209 |
-229,770,680,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,023,225,037 |
|
15,089,955,750 |
16,925,587,279 |
|
- Nguyên giá |
45,037,042,917 |
|
17,525,189,780 |
22,172,104,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,013,817,880 |
|
-2,435,234,030 |
-5,246,517,501 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,465,455 |
41,761,578,786 |
67,242,173,035 |
123,847,279,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,465,455 |
41,761,578,786 |
67,242,173,035 |
123,847,279,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,826,538,447 |
143,223,402,763 |
226,243,499,581 |
228,701,304,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,826,538,447 |
143,223,402,763 |
226,243,499,581 |
228,701,304,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
706,608,171,785 |
885,386,223,936 |
1,071,217,572,553 |
1,427,046,817,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,251,116,384 |
584,195,664,875 |
819,015,529,065 |
1,070,205,847,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
408,802,852,204 |
549,433,003,098 |
501,507,291,378 |
589,398,080,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,842,823,254 |
180,533,882,330 |
138,034,377,535 |
183,082,154,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,665,896,150 |
2,343,520,729 |
1,705,652,095 |
10,888,528,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,267,727,742 |
4,005,974,474 |
2,321,519,699 |
7,658,593,443 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,868,106,005 |
20,801,201,176 |
14,619,930,653 |
10,326,583,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,732,482,958 |
15,809,584,339 |
22,034,218,886 |
9,806,874,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,125,189,082 |
7,611,212,530 |
3,304,644,429 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,656,810,576 |
14,343,901,018 |
4,462,706,947 |
5,402,728,336 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,401,726,456 |
303,969,449,725 |
312,415,072,616 |
357,598,514,879 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,242,089,981 |
14,276,777 |
2,609,168,518 |
4,634,101,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,448,264,180 |
34,762,661,777 |
317,508,237,687 |
480,807,766,864 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,348,934,689 |
13,276,458,569 |
16,235,639,254 |
36,446,634,125 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,099,329,491 |
21,486,203,208 |
301,272,598,433 |
444,361,132,739 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
282,357,055,401 |
301,190,559,061 |
252,202,043,488 |
356,840,970,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
282,357,055,401 |
301,190,559,061 |
252,202,043,488 |
356,840,970,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
16,748,079,903 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-49,613,308,500 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
57,020,341,189 |
63,225,165,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,736,739,761 |
51,570,243,421 |
44,795,010,799 |
76,867,725,203 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,651,398,414 |
49,333,503,660 |
41,365,496,078 |
40,845,813,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,085,341,347 |
2,236,739,761 |
3,429,514,721 |
36,021,911,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
706,608,171,785 |
885,386,223,936 |
1,071,217,572,553 |
1,427,046,817,991 |
|