MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,646,670,806 553,885,623,894 521,594,200,581 566,034,543,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,616,717,724 7,028,966,160 31,672,366,854 35,979,167,538
1. Tiền 50,816,717,724 7,028,966,160 31,672,366,854 35,979,167,538
2. Các khoản tương đương tiền 33,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 49,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,433,085,222 378,089,725,653 406,365,945,245 349,824,215,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,442,505,767 116,834,661,912 90,207,998,362 89,977,214,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,695,869,866 187,805,968,662 255,820,712,581 183,430,386,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,340,405,077 74,500,541,608 61,383,226,286 77,462,607,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,045,695,488 -1,051,446,529 -1,045,991,984 -1,045,991,984
IV. Hàng tồn kho 76,021,767,371 104,210,100,159 59,965,115,368 142,502,725,914
1. Hàng tồn kho 76,021,767,371 104,210,100,159 59,965,115,368 142,502,725,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,575,100,489 15,556,831,922 23,590,773,114 37,728,434,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,293,759,659 1,318,681,441 16,799,732,181 13,204,389,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,281,340,830 14,238,150,481 6,791,040,933 24,524,045,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,055,339,043 327,253,436,530 318,002,551,290 409,535,713,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,012,000,000 10,002,000,000 11,933,301,000 11,933,301,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,012,000,000 10,002,000,000 11,933,301,000 11,933,301,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,544,825,376 136,843,539,599 138,957,371,710 126,017,302,292
1. Tài sản cố định hữu hình 138,544,825,376 136,843,539,599 121,992,545,652 109,677,433,031
- Nguyên giá 381,028,398,448 385,945,953,250 374,675,618,750 367,020,967,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,483,573,072 -249,102,413,651 -252,683,073,098 -257,343,534,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,964,826,058 16,339,869,261
- Nguyên giá 19,264,590,000 19,264,590,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,299,763,942 -2,924,720,739
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 21,509,826,919 37,439,948,712 42,538,471,279 42,711,156,690
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 137,988,686,748 142,967,948,219 124,573,407,301 228,873,953,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,988,686,748 142,967,948,219 124,573,407,301 228,873,953,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 639,702,009,849 881,139,060,424 839,596,751,871 975,570,257,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 347,624,070,336 579,265,221,381 581,686,462,364 749,255,687,831
I. Nợ ngắn hạn 334,532,105,194 544,502,559,604 512,992,961,684 445,392,777,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,948,003,748 303,969,449,725 402,333,849,177 322,839,255,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,379,197,624 176,212,252,256 62,087,103,749 89,090,551,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,250,985,775 2,343,520,729 1,261,392,624 2,767,399,261
4. Phải trả người lao động 10,599,339,624 3,994,925,373 2,610,391,163 4,398,291,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,719,911,892 20,801,201,176 7,667,815,529 6,227,171,479
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 39,755,841,229 15,211,820,020 17,833,304,432 2,287,461,623
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,873,262,795 21,955,113,548 19,184,828,233 14,668,666,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,005,562,507 14,276,777 14,276,777 3,113,979,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,091,965,142 34,762,661,777 68,693,500,680 303,862,910,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,091,965,142 13,276,458,569 12,801,950,371 11,861,625,319
7. Phải trả dài hạn khác 21,486,203,208 55,891,550,309 93,601,684,029
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 198,399,601,369
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,077,939,513 301,873,839,043 257,910,289,507 226,314,569,394
I. Vốn chủ sở hữu 292,077,939,513 301,873,839,043 257,910,289,507 226,314,569,394
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,613,308,500 -49,613,308,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,620,315,640 49,620,315,640 49,620,315,640 57,020,341,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,457,623,873 52,253,523,403 57,903,282,367 18,907,536,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,220,884,112 50,016,783,642 6,333,038,946 15,478,021,984
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,236,739,761 2,236,739,761 51,570,243,421 3,429,514,721
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 639,702,009,849 881,139,060,424 839,596,751,871 975,570,257,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.