TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
318,807,358,519 |
282,646,670,806 |
553,885,623,894 |
521,594,200,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,398,835,008 |
84,616,717,724 |
7,028,966,160 |
31,672,366,854 |
|
1. Tiền |
16,668,835,008 |
50,816,717,724 |
7,028,966,160 |
31,672,366,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,730,000,000 |
33,800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
49,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,417,683,988 |
113,433,085,222 |
378,089,725,653 |
406,365,945,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,293,594,151 |
102,442,505,767 |
116,834,661,912 |
90,207,998,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,995,121,104 |
5,695,869,866 |
187,805,968,662 |
255,820,712,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,156,513,706 |
6,340,405,077 |
74,500,541,608 |
61,383,226,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,027,544,973 |
-1,045,695,488 |
-1,051,446,529 |
-1,045,991,984 |
|
IV. Hàng tồn kho |
89,040,481,081 |
76,021,767,371 |
104,210,100,159 |
59,965,115,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,040,481,081 |
76,021,767,371 |
104,210,100,159 |
59,965,115,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,950,358,442 |
8,575,100,489 |
15,556,831,922 |
23,590,773,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,388,909,980 |
2,293,759,659 |
1,318,681,441 |
16,799,732,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,561,448,462 |
6,281,340,830 |
14,238,150,481 |
6,791,040,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,064,803,243 |
357,055,339,043 |
327,253,436,530 |
318,002,551,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,002,000,000 |
10,012,000,000 |
10,002,000,000 |
11,933,301,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,002,000,000 |
10,012,000,000 |
10,002,000,000 |
11,933,301,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,212,413,869 |
138,544,825,376 |
136,843,539,599 |
138,957,371,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,212,413,869 |
138,544,825,376 |
136,843,539,599 |
121,992,545,652 |
|
- Nguyên giá |
375,027,571,456 |
381,028,398,448 |
385,945,953,250 |
374,675,618,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,815,157,587 |
-242,483,573,072 |
-249,102,413,651 |
-252,683,073,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
16,964,826,058 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
19,264,590,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,299,763,942 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
21,509,826,919 |
37,439,948,712 |
42,538,471,279 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,920,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,770,469,374 |
137,988,686,748 |
142,967,948,219 |
124,573,407,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,770,469,374 |
137,988,686,748 |
142,967,948,219 |
124,573,407,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
589,872,161,762 |
639,702,009,849 |
881,139,060,424 |
839,596,751,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,107,034,499 |
347,624,070,336 |
579,265,221,381 |
581,686,462,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
279,290,173,714 |
334,532,105,194 |
544,502,559,604 |
512,992,961,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,405,658,875 |
115,948,003,748 |
303,969,449,725 |
402,333,849,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,328,317,957 |
113,379,197,624 |
176,212,252,256 |
62,087,103,749 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
582,706,314 |
1,250,985,775 |
2,343,520,729 |
1,261,392,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,275,029,152 |
10,599,339,624 |
3,994,925,373 |
2,610,391,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,278,813,200 |
26,719,911,892 |
20,801,201,176 |
7,667,815,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
23,307,409,597 |
39,755,841,229 |
15,211,820,020 |
17,833,304,432 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,945,576,755 |
25,873,262,795 |
21,955,113,548 |
19,184,828,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,166,661,864 |
1,005,562,507 |
14,276,777 |
14,276,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,816,860,785 |
13,091,965,142 |
34,762,661,777 |
68,693,500,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,816,860,785 |
13,091,965,142 |
13,276,458,569 |
12,801,950,371 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21,486,203,208 |
55,891,550,309 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
297,765,127,263 |
292,077,939,513 |
301,873,839,043 |
257,910,289,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
297,765,127,263 |
292,077,939,513 |
301,873,839,043 |
257,910,289,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-49,613,308,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,144,811,623 |
42,457,623,873 |
52,253,523,403 |
57,903,282,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,408,071,862 |
40,220,884,112 |
50,016,783,642 |
6,333,038,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,736,739,761 |
2,236,739,761 |
2,236,739,761 |
51,570,243,421 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
589,872,161,762 |
639,702,009,849 |
881,139,060,424 |
839,596,751,871 |
|