MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 330,109,246,343 318,807,358,519 282,646,670,806 553,885,623,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,059,550,019 132,398,835,008 84,616,717,724 7,028,966,160
1. Tiền 92,602,107,019 16,668,835,008 50,816,717,724 7,028,966,160
2. Các khoản tương đương tiền 62,457,443,000 115,730,000,000 33,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 49,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,778,236,311 90,417,683,988 113,433,085,222 378,089,725,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,833,046,905 76,293,594,151 102,442,505,767 116,834,661,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,071,719,804 6,995,121,104 5,695,869,866 187,805,968,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,901,014,575 8,156,513,706 6,340,405,077 74,500,541,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,027,544,973
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,027,544,973 -1,045,695,488 -1,051,446,529
IV. Hàng tồn kho 95,128,485,429 89,040,481,081 76,021,767,371 104,210,100,159
1. Hàng tồn kho 95,128,485,429 89,040,481,081 76,021,767,371 104,210,100,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,142,974,584 6,950,358,442 8,575,100,489 15,556,831,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,310,071,178 1,388,909,980 2,293,759,659 1,318,681,441
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,832,903,406 5,561,448,462 6,281,340,830 14,238,150,481
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,135,003,879 271,064,803,243 357,055,339,043 327,253,436,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,002,000,000 10,002,000,000 10,012,000,000 10,002,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,002,000,000 10,002,000,000 10,012,000,000 10,002,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,463,871,802 137,212,413,869 138,544,825,376 136,843,539,599
1. Tài sản cố định hữu hình 130,770,337,998 137,212,413,869 138,544,825,376 136,843,539,599
- Nguyên giá 330,390,310,357 375,027,571,456 381,028,398,448 385,945,953,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,619,972,359 -237,815,157,587 -242,483,573,072 -249,102,413,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,693,533,804
- Nguyên giá 43,660,661,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,967,127,295
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 21,509,826,919 37,439,948,712
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,465,455 79,920,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,465,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,000,000,000 49,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,000,000,000 49,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,654,666,622 74,770,469,374 137,988,686,748 142,967,948,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,654,666,622 74,770,469,374 137,988,686,748 142,967,948,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 526,244,250,222 589,872,161,762 639,702,009,849 881,139,060,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,436,521,253 292,107,034,499 347,624,070,336 579,265,221,381
I. Nợ ngắn hạn 219,516,667,311 279,290,173,714 334,532,105,194 544,502,559,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,742,329,563 109,405,658,875 115,948,003,748 303,969,449,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,868,548,943 92,328,317,957 113,379,197,624 176,212,252,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,118,253,071 582,706,314 1,250,985,775 2,343,520,729
4. Phải trả người lao động 2,844,283,968 4,275,029,152 10,599,339,624 3,994,925,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,136,130,591 23,278,813,200 26,719,911,892 20,801,201,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 19,761,509,224 23,307,409,597 39,755,841,229 15,211,820,020
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,760,412,370 24,945,576,755 25,873,262,795 21,955,113,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,285,199,581 1,166,661,864 1,005,562,507 14,276,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,919,853,942 12,816,860,785 13,091,965,142 34,762,661,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,820,524,451 12,816,860,785 13,091,965,142 13,276,458,569
7. Phải trả dài hạn khác 6,099,329,491 21,486,203,208
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,807,728,969 297,765,127,263 292,077,939,513 301,873,839,043
I. Vốn chủ sở hữu 288,807,728,969 297,765,127,263 292,077,939,513 301,873,839,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,620,315,640 49,620,315,640 49,620,315,640 49,620,315,640
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,187,413,329 48,144,811,623 42,457,623,873 52,253,523,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,450,673,568 15,408,071,862 40,220,884,112 50,016,783,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,736,739,761 32,736,739,761 2,236,739,761 2,236,739,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 526,244,250,222 589,872,161,762 639,702,009,849 881,139,060,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.