1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,195,184,069,549 |
2,217,726,594,240 |
2,539,427,541,976 |
2,663,717,844,304 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,195,184,069,549 |
2,217,726,594,240 |
2,539,427,541,976 |
2,663,717,844,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,159,615,954,237 |
1,895,739,620,426 |
2,218,440,402,621 |
2,297,226,329,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,568,115,312 |
321,986,973,814 |
320,987,139,355 |
366,491,515,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,665,843,593 |
4,418,713,359 |
3,105,256,792 |
11,891,142,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,298,560,709 |
32,004,225,330 |
31,259,284,279 |
58,116,199,529 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,298,560,709 |
32,004,225,330 |
29,533,323,689 |
25,585,887,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,378,564,618 |
20,850,004,200 |
20,673,850,393 |
25,247,558,829 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,556,833,578 |
273,551,457,643 |
272,159,261,475 |
295,018,899,706 |
|
12. Thu nhập khác |
1,560,144,150 |
1,472,768,959 |
845,559,348 |
742,865,489 |
|
13. Chi phí khác |
1,643,445,706 |
1,203,403,584 |
1,322,563,150 |
1,271,183,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,301,556 |
269,365,375 |
-477,003,802 |
-528,317,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,473,532,022 |
273,820,823,018 |
271,682,257,673 |
294,490,582,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
323,676,601 |
13,923,175,088 |
13,584,112,884 |
14,732,809,107 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,149,855,421 |
259,897,647,930 |
258,098,144,789 |
279,757,773,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,149,855,421 |
259,897,647,930 |
258,098,144,789 |
279,757,773,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
520 |
516 |
560 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|