MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,286,148,999,803 2,428,757,421,658 1,989,636,348,740 2,623,857,300,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,286,148,999,803 2,428,757,421,658 1,989,636,348,740 2,623,857,300,315
4. Giá vốn hàng bán 2,019,959,493,094 1,778,863,871,561 1,965,333,204,327 2,362,029,584,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 266,189,506,709 649,893,550,097 24,303,144,413 261,827,715,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,080,595,511 13,363,054,529 31,251,584,002 9,766,726,087
7. Chi phí tài chính 68,291,833,281 55,205,293,876 46,185,323,113 38,622,171,575
- Trong đó: Chi phí lãi vay 64,085,564,064 55,741,512,637 46,185,323,113 38,622,171,575
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,666,346,605 48,343,792,105 19,815,615,903 35,154,503,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 184,311,922,334 559,707,518,645 -10,446,210,601 197,817,766,307
12. Thu nhập khác 1,084,493,020 1,179,100,864 714,536,302 1,225,260,181
13. Chi phí khác 1,476,072,944 1,675,756,745 1,482,147,282 1,497,101,320
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -391,579,924 -496,655,881 -767,610,980 -271,841,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 183,920,342,410 559,210,862,764 -11,213,821,581 197,545,925,168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,200,000,000 28,006,469,841 9,316,605,179
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 174,720,342,410 531,204,392,923 -11,213,821,581 188,229,319,989
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 174,720,342,410 531,204,392,923 -11,213,821,581 188,229,319,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 349 1,062 -22 376
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.