1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,325,763,307,262 |
3,221,011,935,943 |
3,023,610,985,010 |
3,127,333,272,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,325,763,307,262 |
3,221,011,935,943 |
3,023,610,985,010 |
3,127,333,272,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,115,827,775,282 |
2,510,463,034,633 |
2,630,277,595,333 |
2,537,941,906,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
209,935,531,980 |
710,548,901,310 |
393,333,389,677 |
589,391,365,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,901,385,444 |
15,363,068,852 |
10,621,862,365 |
10,844,098,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
74,555,407,138 |
71,596,303,167 |
168,283,290,862 |
3,560,129,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
93,394,141,319 |
85,583,219,496 |
79,957,422,358 |
68,540,583,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,198,669,475 |
27,662,346,945 |
24,588,188,083 |
21,307,265,691 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,082,840,811 |
626,653,320,050 |
211,083,773,097 |
575,368,069,076 |
|
12. Thu nhập khác |
4,780,726,350 |
866,859,130 |
795,915,754 |
670,244,646 |
|
13. Chi phí khác |
1,106,737,618 |
1,718,108,701 |
1,363,210,011 |
1,556,600,914 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,673,988,732 |
-851,249,571 |
-567,294,257 |
-886,356,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,756,829,543 |
625,802,070,479 |
210,516,478,840 |
574,481,712,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,500,000,000 |
28,700,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,756,829,543 |
595,802,070,479 |
200,016,478,840 |
545,781,712,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,756,829,543 |
595,802,070,479 |
200,016,478,840 |
545,781,712,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
186 |
1,192 |
400 |
1,092 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|