MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,325,763,307,262 3,221,011,935,943 3,023,610,985,010 3,127,333,272,542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,325,763,307,262 3,221,011,935,943 3,023,610,985,010 3,127,333,272,542
4. Giá vốn hàng bán 2,115,827,775,282 2,510,463,034,633 2,630,277,595,333 2,537,941,906,684
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 209,935,531,980 710,548,901,310 393,333,389,677 589,391,365,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,901,385,444 15,363,068,852 10,621,862,365 10,844,098,896
7. Chi phí tài chính 74,555,407,138 71,596,303,167 168,283,290,862 3,560,129,987
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,394,141,319 85,583,219,496 79,957,422,358 68,540,583,911
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 43,198,669,475 27,662,346,945 24,588,188,083 21,307,265,691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,082,840,811 626,653,320,050 211,083,773,097 575,368,069,076
12. Thu nhập khác 4,780,726,350 866,859,130 795,915,754 670,244,646
13. Chi phí khác 1,106,737,618 1,718,108,701 1,363,210,011 1,556,600,914
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,673,988,732 -851,249,571 -567,294,257 -886,356,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 99,756,829,543 625,802,070,479 210,516,478,840 574,481,712,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,000,000,000 30,000,000,000 10,500,000,000 28,700,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,756,829,543 595,802,070,479 200,016,478,840 545,781,712,808
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,756,829,543 595,802,070,479 200,016,478,840 545,781,712,808
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 186 1,192 400 1,092
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.