MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,272,368,624,877 2,574,652,733,044 2,525,480,264,241 1,954,879,984,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,272,368,624,877 2,574,652,733,044 2,525,480,264,241 1,954,879,984,980
4. Giá vốn hàng bán 1,844,967,843,665 2,145,959,953,439 2,090,923,299,166 1,580,887,259,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 427,400,781,212 428,692,779,605 434,556,965,075 373,992,725,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,853,285,799 9,481,812,058 139,664,972 4,971,943,259
7. Chi phí tài chính 129,371,908,479 275,948,859,356 273,925,493,874 225,785,020,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 176,555,942,159 748,534,950,267 151,974,120,601
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 45,239,942,657 40,470,353,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,905,092,846 28,679,537,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 278,977,065,686 133,546,194,970 115,531,193,516 112,709,294,830
12. Thu nhập khác 1,643,756,280 7,499,842,160 1,674,910,553 -351,345,114
13. Chi phí khác 1,858,903,857 813,725,259 888,507,427 921,333,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -215,147,577 6,686,116,901 786,403,126 -1,272,678,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 278,761,918,109 140,232,311,871 116,317,596,642 111,436,616,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,700,000,000 7,000,000,000 5,500,000,000 5,000,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 274,061,918,109 133,232,311,871 110,817,596,642 106,436,616,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 274,061,918,109 133,232,311,871 110,817,596,642 106,436,616,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 548 266 222 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.