TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,360,888,773,642 |
3,655,209,550,979 |
4,462,922,498,261 |
3,974,150,947,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
744,917,749,832 |
778,548,300,978 |
927,692,246,271 |
1,066,354,126,285 |
|
1. Tiền |
34,917,749,832 |
18,548,300,978 |
27,692,246,271 |
16,354,126,285 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
710,000,000,000 |
760,000,000,000 |
900,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,974,930,263,981 |
2,277,895,890,649 |
2,816,611,507,253 |
2,204,189,162,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,922,116,166,809 |
2,252,417,458,992 |
2,786,577,008,378 |
2,170,680,929,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,976,202,011 |
1,635,372,229 |
3,833,743,641 |
7,411,149,746 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,498,124,939 |
24,503,289,206 |
26,860,985,012 |
26,641,406,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-660,229,778 |
-660,229,778 |
-660,229,778 |
-544,322,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
640,102,596,987 |
597,827,196,510 |
715,804,388,178 |
703,572,093,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
640,102,596,987 |
597,827,196,510 |
715,804,388,178 |
703,572,093,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
938,162,842 |
938,162,842 |
2,814,356,559 |
35,565,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
938,162,842 |
938,162,842 |
142,260,000 |
35,565,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,672,096,559 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,248,253,388,722 |
9,008,396,667,738 |
8,571,506,849,483 |
8,125,282,924,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,988,182,611,042 |
8,559,733,108,353 |
8,118,426,383,750 |
7,674,146,320,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,987,043,721,090 |
8,558,676,118,938 |
8,117,451,294,872 |
7,673,160,615,619 |
|
- Nguyên giá |
22,062,204,588,241 |
22,079,164,840,230 |
22,082,700,884,669 |
22,083,137,393,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,075,160,867,151 |
-13,520,488,721,292 |
-13,965,249,589,797 |
-14,409,976,778,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,138,889,952 |
1,056,989,415 |
975,088,878 |
985,705,058 |
|
- Nguyên giá |
2,826,063,724 |
2,826,063,724 |
2,826,063,724 |
2,922,063,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,687,173,772 |
-1,769,074,309 |
-1,850,974,846 |
-1,936,358,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,861,445,582 |
230,935,272,907 |
240,022,573,946 |
243,612,966,306 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,861,445,582 |
230,935,272,907 |
240,022,573,946 |
243,612,966,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
211,709,332,098 |
217,228,286,478 |
212,557,891,787 |
207,023,637,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,385,704,547 |
142,935,509,946 |
140,789,552,040 |
138,568,300,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
68,323,627,551 |
74,292,776,532 |
71,768,339,747 |
68,455,336,445 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,609,142,162,364 |
12,663,606,218,717 |
13,034,429,347,744 |
12,099,433,871,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,725,234,589,268 |
6,433,896,575,142 |
6,645,223,882,601 |
5,749,415,578,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,684,260,608,279 |
2,851,723,087,817 |
3,493,693,395,272 |
3,259,179,367,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,157,173,017 |
412,279,619,325 |
598,982,469,136 |
297,348,923,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,520,067,516 |
45,987,241,747 |
19,270,068,580 |
39,525,831,910 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,963,315,800 |
28,852,006,650 |
19,382,472,800 |
33,923,464,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
422,602,842,471 |
312,995,911,228 |
456,425,274,459 |
505,450,017,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,056,395,736 |
208,188,240,712 |
467,679,074,847 |
453,503,804,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,875,438,573,604 |
1,815,333,587,131 |
1,904,245,635,083 |
1,877,453,936,256 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,476,244,884 |
28,040,485,773 |
27,662,405,116 |
51,927,394,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,040,973,980,989 |
3,582,173,487,325 |
3,151,530,487,329 |
2,490,236,211,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,040,973,980,989 |
3,582,173,487,325 |
3,151,530,487,329 |
2,490,236,211,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,883,907,573,096 |
6,229,709,643,575 |
6,389,205,465,143 |
6,350,018,292,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,883,907,573,096 |
6,229,709,643,575 |
6,389,205,465,143 |
6,350,018,292,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
158,280,000 |
158,280,000 |
158,280,000 |
3,033,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,435,492,706 |
63,435,492,706 |
63,435,492,706 |
130,560,492,706 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
623,661,030,240 |
969,463,100,719 |
1,128,958,922,287 |
1,019,771,749,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,756,829,543 |
345,802,070,479 |
200,016,478,840 |
545,781,712,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
530,904,200,697 |
623,661,030,240 |
928,942,443,447 |
473,990,037,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,609,142,162,364 |
12,663,606,218,717 |
13,034,429,347,744 |
12,099,433,871,690 |
|