MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,928,761,811,869 3,153,766,343,756 3,501,132,159,167 3,360,888,773,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 692,439,084,575 989,735,959,912 635,072,035,272 744,917,749,832
1. Tiền 41,439,084,575 19,735,959,912 10,072,035,272 34,917,749,832
2. Các khoản tương đương tiền 651,000,000,000 970,000,000,000 625,000,000,000 710,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,875,438,107,780 1,813,933,146,856 2,442,256,078,247 1,974,930,263,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,840,723,359,035 1,773,867,139,421 2,401,998,040,568 1,922,116,166,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,186,948,843 1,906,826,839 4,738,346,682 17,976,202,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,141,921,784 38,773,302,478 34,859,461,219 35,498,124,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -614,121,882 -614,121,882 660,229,778 -660,229,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 355,687,907,222 332,069,865,175 423,804,045,648 640,102,596,987
1. Hàng tồn kho 355,687,907,222 332,069,865,175 423,804,045,648 640,102,596,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,196,712,292 18,027,371,813 938,162,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 938,162,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,196,712,292 18,027,371,813
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,748,608,120,286 10,281,012,319,847 9,832,352,877,242 9,248,253,388,722
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,328,252,089,139 9,874,477,371,906 9,432,362,608,385 8,988,182,611,042
1. Tài sản cố định hữu hình 10,327,040,007,780 9,873,334,001,083 9,431,287,948,098 8,987,043,721,090
- Nguyên giá 22,058,473,317,440 22,059,166,504,474 22,061,782,152,041 22,062,204,588,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,731,433,309,660 -12,185,832,503,391 -12,630,494,203,943 -13,075,160,867,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,212,081,359 1,143,370,823 1,074,660,287 1,138,889,952
- Nguyên giá 2,667,783,724 2,667,783,724 2,667,783,724 2,826,063,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,455,702,365 -1,524,412,901 -1,593,123,437 -1,687,173,772
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 168,085,220,938 171,903,233,665 177,191,015,798 47,861,445,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168,085,220,938 171,903,233,665 177,191,015,798 47,861,445,582
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 251,770,810,209 234,131,714,276 222,299,253,059 211,709,332,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 193,170,853,214 176,663,905,329 160,024,804,938 143,385,704,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 58,599,956,995 57,467,808,947 62,274,448,121 68,323,627,551
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,677,369,932,155 13,434,778,663,603 13,333,485,036,409 12,609,142,162,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,978,238,639,884 7,892,942,753,688 7,542,334,292,856 6,725,234,589,268
I. Nợ ngắn hạn 2,587,645,866,439 2,934,372,002,059 3,055,675,433,325 2,684,260,608,279
1. Phải trả người bán ngắn hạn 352,825,888,157 401,809,690,602 468,322,741,415 219,157,173,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,195,261 53,195,261 45,995,251 45,995,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,152,988,222 5,388,143,578 60,810,321,634 28,520,067,516
4. Phải trả người lao động 29,390,585,167 24,945,421,926 39,872,055,274 13,963,315,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,541,017,089 411,943,776,033 448,579,691,767 422,602,842,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,326,320,787 204,792,329,883 101,694,807,156 82,056,395,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,861,337,884,045 1,859,399,400,650 1,881,201,044,182 1,875,438,573,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,932,987,711 26,040,044,126 55,148,776,646 42,476,244,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,390,592,773,445 4,958,570,751,629 4,486,658,859,531 4,040,973,980,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,390,592,773,445 4,958,570,751,629 4,486,658,859,531 4,040,973,980,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,699,131,292,271 5,541,835,909,915 5,791,150,743,553 5,883,907,573,096
I. Vốn chủ sở hữu 5,699,131,292,271 5,541,835,909,915 5,791,150,743,553 5,883,907,573,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 158,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,593,772,706 63,593,772,706 63,593,772,706 63,435,492,706
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 438,884,749,415 281,589,367,059 530,904,200,697 623,661,030,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 251,893,303,988 99,554,132,122 415,115,840,721 92,756,829,543
- LNST chưa phân phối kỳ này 186,991,445,427 182,035,234,937 115,788,359,976 530,904,200,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,677,369,932,155 13,434,778,663,603 13,333,485,036,409 12,609,142,162,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.