TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,928,761,811,869 |
3,153,766,343,756 |
3,501,132,159,167 |
3,360,888,773,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
692,439,084,575 |
989,735,959,912 |
635,072,035,272 |
744,917,749,832 |
|
1. Tiền |
41,439,084,575 |
19,735,959,912 |
10,072,035,272 |
34,917,749,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
651,000,000,000 |
970,000,000,000 |
625,000,000,000 |
710,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,875,438,107,780 |
1,813,933,146,856 |
2,442,256,078,247 |
1,974,930,263,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,840,723,359,035 |
1,773,867,139,421 |
2,401,998,040,568 |
1,922,116,166,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,186,948,843 |
1,906,826,839 |
4,738,346,682 |
17,976,202,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,141,921,784 |
38,773,302,478 |
34,859,461,219 |
35,498,124,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-614,121,882 |
-614,121,882 |
660,229,778 |
-660,229,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,687,907,222 |
332,069,865,175 |
423,804,045,648 |
640,102,596,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
355,687,907,222 |
332,069,865,175 |
423,804,045,648 |
640,102,596,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,196,712,292 |
18,027,371,813 |
|
938,162,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
938,162,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,196,712,292 |
18,027,371,813 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,748,608,120,286 |
10,281,012,319,847 |
9,832,352,877,242 |
9,248,253,388,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,328,252,089,139 |
9,874,477,371,906 |
9,432,362,608,385 |
8,988,182,611,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,327,040,007,780 |
9,873,334,001,083 |
9,431,287,948,098 |
8,987,043,721,090 |
|
- Nguyên giá |
22,058,473,317,440 |
22,059,166,504,474 |
22,061,782,152,041 |
22,062,204,588,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,731,433,309,660 |
-12,185,832,503,391 |
-12,630,494,203,943 |
-13,075,160,867,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,212,081,359 |
1,143,370,823 |
1,074,660,287 |
1,138,889,952 |
|
- Nguyên giá |
2,667,783,724 |
2,667,783,724 |
2,667,783,724 |
2,826,063,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,455,702,365 |
-1,524,412,901 |
-1,593,123,437 |
-1,687,173,772 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
168,085,220,938 |
171,903,233,665 |
177,191,015,798 |
47,861,445,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
168,085,220,938 |
171,903,233,665 |
177,191,015,798 |
47,861,445,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,770,810,209 |
234,131,714,276 |
222,299,253,059 |
211,709,332,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
193,170,853,214 |
176,663,905,329 |
160,024,804,938 |
143,385,704,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
58,599,956,995 |
57,467,808,947 |
62,274,448,121 |
68,323,627,551 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,677,369,932,155 |
13,434,778,663,603 |
13,333,485,036,409 |
12,609,142,162,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,978,238,639,884 |
7,892,942,753,688 |
7,542,334,292,856 |
6,725,234,589,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,587,645,866,439 |
2,934,372,002,059 |
3,055,675,433,325 |
2,684,260,608,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,825,888,157 |
401,809,690,602 |
468,322,741,415 |
219,157,173,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,195,261 |
53,195,261 |
45,995,251 |
45,995,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,152,988,222 |
5,388,143,578 |
60,810,321,634 |
28,520,067,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,390,585,167 |
24,945,421,926 |
39,872,055,274 |
13,963,315,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
277,541,017,089 |
411,943,776,033 |
448,579,691,767 |
422,602,842,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,326,320,787 |
204,792,329,883 |
101,694,807,156 |
82,056,395,736 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,861,337,884,045 |
1,859,399,400,650 |
1,881,201,044,182 |
1,875,438,573,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,932,987,711 |
26,040,044,126 |
55,148,776,646 |
42,476,244,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,390,592,773,445 |
4,958,570,751,629 |
4,486,658,859,531 |
4,040,973,980,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,390,592,773,445 |
4,958,570,751,629 |
4,486,658,859,531 |
4,040,973,980,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,699,131,292,271 |
5,541,835,909,915 |
5,791,150,743,553 |
5,883,907,573,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,699,131,292,271 |
5,541,835,909,915 |
5,791,150,743,553 |
5,883,907,573,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
158,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,593,772,706 |
63,593,772,706 |
63,593,772,706 |
63,435,492,706 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
438,884,749,415 |
281,589,367,059 |
530,904,200,697 |
623,661,030,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
251,893,303,988 |
99,554,132,122 |
415,115,840,721 |
92,756,829,543 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
186,991,445,427 |
182,035,234,937 |
115,788,359,976 |
530,904,200,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,677,369,932,155 |
13,434,778,663,603 |
13,333,485,036,409 |
12,609,142,162,364 |
|