TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,501,976,801,919 |
2,551,489,021,469 |
2,556,292,722,968 |
3,107,116,344,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,299,241,739 |
818,211,440,333 |
23,440,585,724 |
35,558,921,422 |
|
1. Tiền |
8,299,241,739 |
103,211,440,333 |
23,440,585,724 |
35,558,921,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
715,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,943,491,750,929 |
1,153,255,570,140 |
1,818,210,212,325 |
2,449,339,643,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,883,626,053,998 |
1,097,121,791,702 |
1,770,690,411,699 |
2,397,189,461,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,946,575,102 |
1,822,920,231 |
2,128,868,586 |
3,981,672,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,919,121,829 |
53,455,226,925 |
46,248,472,822 |
49,026,050,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
855,631,282 |
-857,540,782 |
-857,540,782 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
550,185,809,251 |
580,022,010,996 |
714,641,924,919 |
622,217,779,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
550,185,809,251 |
580,022,010,996 |
714,641,924,919 |
622,217,779,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,646,734,870,497 |
13,204,187,129,097 |
12,597,375,622,298 |
12,117,106,651,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-855,631,282 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-855,631,282 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,144,972,185,680 |
12,685,813,909,549 |
12,185,910,417,104 |
11,721,161,266,412 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,143,757,493,648 |
12,684,258,275,510 |
12,184,423,493,601 |
11,719,743,053,445 |
|
- Nguyên giá |
22,084,268,516,169 |
22,091,394,080,246 |
22,057,566,360,355 |
22,057,566,360,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,940,511,022,521 |
-9,407,135,804,736 |
-9,873,142,866,754 |
-10,337,823,306,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,214,692,032 |
1,555,634,039 |
1,486,923,503 |
1,418,212,967 |
|
- Nguyên giá |
2,259,338,947 |
2,667,783,724 |
2,667,783,724 |
2,667,783,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,044,646,915 |
-1,112,149,685 |
-1,180,860,221 |
-1,249,570,757 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
190,322,500,922 |
227,872,334,775 |
143,316,896,557 |
144,671,306,136 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
190,322,500,922 |
227,872,334,775 |
143,316,896,557 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
307,295,815,177 |
290,000,884,773 |
267,648,308,637 |
250,774,078,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,352,975,660 |
284,105,280,629 |
261,825,906,223 |
244,951,676,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,942,839,517 |
5,895,604,144 |
5,822,402,414 |
5,822,402,414 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,148,711,672,416 |
15,755,676,150,566 |
15,153,668,345,266 |
15,224,222,995,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,261,689,672,147 |
10,682,695,660,232 |
9,956,172,077,156 |
9,847,023,593,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,125,608,046,698 |
2,973,122,751,981 |
2,755,862,214,451 |
2,999,665,343,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
367,569,556,108 |
321,722,919,471 |
452,670,189,936 |
444,379,642,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
164,463,261 |
297,079,261 |
138,195,261 |
138,195,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,435,742,255 |
27,736,253,661 |
25,097,911,269 |
24,660,381,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,167,558,758 |
26,601,364,138 |
26,467,511,037 |
16,346,650,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
510,487,074,663 |
624,130,839,764 |
287,334,979,656 |
380,951,641,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,368,218,448 |
82,882,076,797 |
14,634,114,533 |
8,474,896,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,023,597,394,069 |
1,840,245,393,298 |
1,902,997,576,778 |
2,091,430,318,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,818,039,136 |
49,506,825,591 |
46,521,735,981 |
33,283,617,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,136,081,625,449 |
7,709,572,908,251 |
7,200,309,862,705 |
6,847,358,250,491 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,136,081,625,449 |
7,709,572,908,251 |
7,200,309,862,705 |
6,847,358,250,491 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,887,022,000,269 |
5,072,980,490,334 |
5,197,496,268,110 |
5,377,199,402,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,887,022,000,269 |
5,072,980,490,334 |
5,197,496,268,110 |
5,377,199,402,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-596,092,154,396 |
-516,570,280,368 |
-291,681,028,448 |
-256,124,501,954 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,411,476,002 |
42,411,476,002 |
42,411,476,002 |
42,411,476,002 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
244,049,908,513 |
350,486,524,550 |
250,113,050,406 |
394,259,657,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-76,496,254,937 |
106,436,616,037 |
-100,373,474,144 |
148,652,002,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
320,546,163,450 |
244,049,908,513 |
350,486,524,550 |
245,607,655,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,148,711,672,416 |
15,755,676,150,566 |
15,153,668,345,266 |
15,224,222,995,821 |
|