MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,554,056,115,205 2,501,976,801,919 2,551,489,021,469 2,556,292,722,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,888,823,831 8,299,241,739 818,211,440,333 23,440,585,724
1. Tiền 19,888,823,831 8,299,241,739 103,211,440,333 23,440,585,724
2. Các khoản tương đương tiền 715,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,966,695,461,069 1,943,491,750,929 1,153,255,570,140 1,818,210,212,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,912,576,878,990 1,883,626,053,998 1,097,121,791,702 1,770,690,411,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,666,991,726 6,946,575,102 1,822,920,231 2,128,868,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,451,590,353 52,919,121,829 53,455,226,925 46,248,472,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 855,631,282 -857,540,782
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 567,471,830,305 550,185,809,251 580,022,010,996 714,641,924,919
1. Hàng tồn kho 567,471,830,305 550,185,809,251 580,022,010,996 714,641,924,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,208,057,600,874 13,646,734,870,497 13,204,187,129,097 12,597,375,622,298
I. Các khoản phải thu dài hạn -855,631,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -855,631,282
II.Tài sản cố định 13,681,259,685,939 13,144,972,185,680 12,685,813,909,549 12,185,910,417,104
1. Tài sản cố định hữu hình 13,679,986,494,489 13,143,757,493,648 12,684,258,275,510 12,184,423,493,601
- Nguyên giá 22,151,754,721,061 22,084,268,516,169 22,091,394,080,246 22,057,566,360,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,471,768,226,572 -8,940,511,022,521 -9,407,135,804,736 -9,873,142,866,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,273,191,450 1,214,692,032 1,555,634,039 1,486,923,503
- Nguyên giá 2,259,338,947 2,259,338,947 2,667,783,724 2,667,783,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -986,147,497 -1,044,646,915 -1,112,149,685 -1,180,860,221
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203,018,301,799 190,322,500,922 227,872,334,775 143,316,896,557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,018,301,799 190,322,500,922 227,872,334,775 143,316,896,557
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 318,779,613,136 307,295,815,177 290,000,884,773 267,648,308,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 318,779,613,136 301,352,975,660 284,105,280,629 261,825,906,223
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,942,839,517 5,895,604,144 5,822,402,414
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,762,113,716,079 16,148,711,672,416 15,755,676,150,566 15,153,668,345,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,861,212,514,730 11,261,689,672,147 10,682,695,660,232 9,956,172,077,156
I. Nợ ngắn hạn 3,217,351,187,614 3,125,608,046,698 2,973,122,751,981 2,755,862,214,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 625,605,218,578 367,569,556,108 321,722,919,471 452,670,189,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 580,263,261 164,463,261 297,079,261 138,195,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,690,843,208 45,435,742,255 27,736,253,661 25,097,911,269
4. Phải trả người lao động 26,989,589,056 25,167,558,758 26,601,364,138 26,467,511,037
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 502,526,086,416 510,487,074,663 624,130,839,764 287,334,979,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,482,949,317 99,368,218,448 82,882,076,797 14,634,114,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,918,511,319,185 2,023,597,394,069 1,840,245,393,298 1,902,997,576,778
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,964,918,593 53,818,039,136 49,506,825,591 46,521,735,981
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,643,861,327,116 8,136,081,625,449 7,709,572,908,251 7,200,309,862,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,643,861,327,116 8,136,081,625,449 7,709,572,908,251 7,200,309,862,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,900,901,201,349 4,887,022,000,269 5,072,980,490,334 5,197,496,268,110
I. Vốn chủ sở hữu 4,900,901,201,349 4,887,022,000,269 5,072,980,490,334 5,197,496,268,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150 196,652,770,150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -655,614,028,424 -596,092,154,396 -516,570,280,368 -291,681,028,448
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,316,296,173 42,411,476,002 42,411,476,002 42,411,476,002
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,546,163,450 244,049,908,513 350,486,524,550 250,113,050,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,232,311,871 -76,496,254,937 106,436,616,037 -100,373,474,144
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,313,851,579 320,546,163,450 244,049,908,513 350,486,524,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,762,113,716,079 16,148,711,672,416 15,755,676,150,566 15,153,668,345,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.