TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,984,806,301,196 |
2,426,132,817,975 |
2,554,056,115,205 |
2,501,976,801,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
617,319,645,664 |
623,691,389,054 |
19,888,823,831 |
8,299,241,739 |
|
1. Tiền |
96,601,590,108 |
13,691,389,054 |
19,888,823,831 |
8,299,241,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
520,718,055,556 |
610,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
818,739,997,335 |
1,206,563,524,854 |
1,966,695,461,069 |
1,943,491,750,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
680,591,682,597 |
1,131,596,784,522 |
1,912,576,878,990 |
1,883,626,053,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,634,537,884 |
2,673,579,201 |
2,666,991,726 |
6,946,575,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,513,776,854 |
72,293,161,131 |
51,451,590,353 |
52,919,121,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
547,295,428,491 |
582,911,675,189 |
567,471,830,305 |
550,185,809,251 |
|
1. Hàng tồn kho |
547,295,428,491 |
582,911,675,189 |
567,471,830,305 |
550,185,809,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,451,229,706 |
12,966,228,878 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
12,966,228,878 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,451,229,706 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,013,490,686,607 |
14,677,436,083,440 |
14,208,057,600,874 |
13,646,734,870,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
-855,631,282 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-855,631,282 |
|
II.Tài sản cố định |
14,734,518,130,313 |
14,140,437,276,360 |
13,681,259,685,939 |
13,144,972,185,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,733,899,880,341 |
14,139,858,697,992 |
13,679,986,494,489 |
13,143,757,493,648 |
|
- Nguyên giá |
22,265,261,362,980 |
22,141,526,552,885 |
22,151,754,721,061 |
22,084,268,516,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,531,361,482,639 |
-8,001,667,854,893 |
-8,471,768,226,572 |
-8,940,511,022,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
618,249,972 |
578,578,368 |
1,273,191,450 |
1,214,692,032 |
|
- Nguyên giá |
1,506,226,447 |
1,506,226,447 |
2,259,338,947 |
2,259,338,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-887,976,475 |
-927,648,079 |
-986,147,497 |
-1,044,646,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,599,621,054 |
200,170,501,797 |
203,018,301,799 |
190,322,500,922 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
101,599,621,054 |
200,170,501,797 |
203,018,301,799 |
190,322,500,922 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,372,935,240 |
331,828,305,283 |
318,779,613,136 |
307,295,815,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,372,935,240 |
331,828,305,283 |
318,779,613,136 |
301,352,975,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
5,942,839,517 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,998,296,987,803 |
17,103,568,901,415 |
16,762,113,716,079 |
16,148,711,672,416 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,387,580,974,659 |
12,275,835,649,725 |
11,861,212,514,730 |
11,261,689,672,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,880,213,038,436 |
3,251,664,405,130 |
3,217,351,187,614 |
3,125,608,046,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
431,127,085,632 |
614,569,226,678 |
625,605,218,578 |
367,569,556,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
580,263,261 |
164,463,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,129,736,047 |
4,701,599,983 |
18,690,843,208 |
45,435,742,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,713,077,880 |
37,807,035,004 |
26,989,589,056 |
25,167,558,758 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
453,627,451,957 |
392,513,475,034 |
502,526,086,416 |
510,487,074,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,395,877,417 |
17,898,416,171 |
100,482,949,317 |
99,368,218,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,896,512,943,117 |
2,147,533,010,869 |
1,918,511,319,185 |
2,023,597,394,069 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,706,866,386 |
36,641,641,391 |
23,964,918,593 |
53,818,039,136 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,507,367,936,223 |
9,024,171,244,595 |
8,643,861,327,116 |
8,136,081,625,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,507,367,936,223 |
9,024,171,244,595 |
8,643,861,327,116 |
8,136,081,625,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,610,716,013,144 |
4,827,733,251,690 |
4,900,901,201,349 |
4,887,022,000,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,610,716,013,144 |
4,827,733,251,690 |
4,900,901,201,349 |
4,887,022,000,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-641,496,354,749 |
-698,541,034,312 |
-655,614,028,424 |
-596,092,154,396 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,316,296,173 |
39,316,296,173 |
39,316,296,173 |
42,411,476,002 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,243,301,570 |
290,305,219,679 |
320,546,163,450 |
244,049,908,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,836,451,742 |
16,243,301,570 |
133,232,311,871 |
-76,496,254,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-192,593,150,172 |
274,061,918,109 |
187,313,851,579 |
320,546,163,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,998,296,987,803 |
17,103,568,901,415 |
16,762,113,716,079 |
16,148,711,672,416 |
|