1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,873,555,998 |
146,533,878,037 |
122,816,216,977 |
61,021,201,849 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,873,555,998 |
146,533,878,037 |
122,816,216,977 |
61,021,201,849 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,759,430,190 |
119,695,488,226 |
100,432,879,810 |
54,688,449,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,114,125,808 |
26,838,389,811 |
22,383,337,167 |
6,332,752,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,468,391,744 |
1,558,601,351 |
1,585,233,631 |
1,110,417,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,388,316,922 |
9,593,249,192 |
8,085,087,574 |
4,755,145,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,194,200,630 |
18,803,741,970 |
15,883,483,224 |
2,688,025,072 |
|
12. Thu nhập khác |
99,568,167 |
323,648,976 |
4,033,338 |
128,626 |
|
13. Chi phí khác |
1,052,879,982 |
115,548,121 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-953,311,815 |
208,100,855 |
4,033,338 |
128,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,240,888,815 |
19,011,842,825 |
15,887,516,562 |
2,688,153,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,115,191,001 |
3,489,775,402 |
1,954,797,443 |
119,087,802 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,056,000,000 |
3,056,000,000 |
3,056,000,000 |
2,444,800,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,069,697,814 |
12,466,067,423 |
10,876,719,119 |
124,265,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,069,697,814 |
12,466,067,423 |
10,876,719,119 |
124,265,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,165 |
1,312 |
1,145 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|