MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bến xe Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,873,555,998 146,533,878,037 122,816,216,977 61,021,201,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,873,555,998 146,533,878,037 122,816,216,977 61,021,201,849
4. Giá vốn hàng bán 116,759,430,190 119,695,488,226 100,432,879,810 54,688,449,445
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,114,125,808 26,838,389,811 22,383,337,167 6,332,752,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,468,391,744 1,558,601,351 1,585,233,631 1,110,417,833
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,388,316,922 9,593,249,192 8,085,087,574 4,755,145,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,194,200,630 18,803,741,970 15,883,483,224 2,688,025,072
12. Thu nhập khác 99,568,167 323,648,976 4,033,338 128,626
13. Chi phí khác 1,052,879,982 115,548,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -953,311,815 208,100,855 4,033,338 128,626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,240,888,815 19,011,842,825 15,887,516,562 2,688,153,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,115,191,001 3,489,775,402 1,954,797,443 119,087,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,056,000,000 3,056,000,000 3,056,000,000 2,444,800,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,069,697,814 12,466,067,423 10,876,719,119 124,265,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,069,697,814 12,466,067,423 10,876,719,119 124,265,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,165 1,312 1,145 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.