1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,194,853,918 |
56,639,213,681 |
106,690,023,177 |
195,068,904,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,194,853,918 |
56,639,213,681 |
106,690,023,177 |
195,068,904,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,165,353,708 |
95,149,360,254 |
87,220,368,636 |
105,501,386,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,970,499,790 |
-38,510,146,573 |
19,469,654,541 |
89,567,517,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,407,046,390 |
490,807,714 |
116,916,161 |
277,973,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,952,364,611 |
36,485,402,000 |
35,306,962,316 |
32,818,865,807 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,747,717,702 |
36,163,814,000 |
34,985,374,316 |
32,497,277,807 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,832,992,262 |
4,370,858,018 |
4,996,310,376 |
4,985,512,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-70,348,810,273 |
-78,875,598,877 |
-20,716,701,990 |
52,041,112,541 |
|
12. Thu nhập khác |
136,492,454 |
3,181,818 |
29,851,000 |
20,493,273 |
|
13. Chi phí khác |
2,362,904,048 |
5,454,546 |
3,221,400 |
-1,818,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,226,411,594 |
-2,272,728 |
26,629,600 |
22,311,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,575,221,867 |
-78,877,871,605 |
-20,690,072,390 |
52,063,423,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,341,064,410 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-69,234,157,457 |
-78,877,871,605 |
-20,690,072,390 |
52,063,423,996 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-69,234,157,457 |
-78,877,871,605 |
-20,690,072,390 |
52,063,423,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-307 |
-350 |
-88 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|