MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,194,853,918 56,639,213,681 106,690,023,177 195,068,904,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,194,853,918 56,639,213,681 106,690,023,177 195,068,904,011
4. Giá vốn hàng bán 103,165,353,708 95,149,360,254 87,220,368,636 105,501,386,912
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -19,970,499,790 -38,510,146,573 19,469,654,541 89,567,517,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,407,046,390 490,807,714 116,916,161 277,973,960
7. Chi phí tài chính 39,952,364,611 36,485,402,000 35,306,962,316 32,818,865,807
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,747,717,702 36,163,814,000 34,985,374,316 32,497,277,807
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,832,992,262 4,370,858,018 4,996,310,376 4,985,512,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -70,348,810,273 -78,875,598,877 -20,716,701,990 52,041,112,541
12. Thu nhập khác 136,492,454 3,181,818 29,851,000 20,493,273
13. Chi phí khác 2,362,904,048 5,454,546 3,221,400 -1,818,182
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,226,411,594 -2,272,728 26,629,600 22,311,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -72,575,221,867 -78,877,871,605 -20,690,072,390 52,063,423,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,341,064,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -69,234,157,457 -78,877,871,605 -20,690,072,390 52,063,423,996
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -69,234,157,457 -78,877,871,605 -20,690,072,390 52,063,423,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -307 -350 -88 221
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.