1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219,369,145,854 |
168,663,886,367 |
130,740,234,114 |
279,352,638,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,369,145,854 |
168,663,886,367 |
130,740,234,114 |
279,352,638,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,218,352,682 |
92,439,083,807 |
93,395,490,029 |
103,581,413,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,150,793,172 |
76,224,802,560 |
37,344,744,085 |
175,771,225,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,404,832,648 |
2,106,655,703 |
1,773,774,638 |
1,398,441,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,453,227,531 |
46,285,989,995 |
45,327,975,810 |
42,917,535,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,292,805,712 |
45,964,401,995 |
45,006,387,810 |
42,595,947,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,529,043,071 |
4,526,014,798 |
5,507,672,492 |
4,934,917,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,573,355,218 |
27,519,453,470 |
-11,717,129,579 |
129,317,212,675 |
|
12. Thu nhập khác |
-193,829,677 |
100,317,273 |
29,093,636 |
46,790,276 |
|
13. Chi phí khác |
168,082,287 |
5,454,546 |
159,757,981 |
17,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-361,911,964 |
94,862,727 |
-130,664,345 |
29,790,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,211,443,254 |
27,614,316,197 |
-11,847,793,924 |
129,347,002,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,291,459,396 |
1,386,539,060 |
307,296,942 |
6,470,673,398 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,919,983,858 |
26,227,777,137 |
-12,155,090,866 |
122,876,329,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,919,983,858 |
26,227,777,137 |
-12,155,090,866 |
122,876,329,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
168 |
116 |
-54 |
545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|