TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
362,667,351,246 |
310,898,734,278 |
294,907,856,069 |
343,215,784,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,539,905,743 |
102,081,469,993 |
156,221,531,175 |
131,984,189,161 |
|
1. Tiền |
32,181,882,246 |
15,039,913,196 |
61,131,503,777 |
76,984,189,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,358,023,497 |
87,041,556,797 |
95,090,027,398 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,033,294,398 |
146,297,207,068 |
82,770,570,976 |
155,118,851,517 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,826,960,210 |
125,631,642,499 |
70,815,946,721 |
145,217,178,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,265,057,529 |
9,087,840,592 |
6,151,233,484 |
3,554,796,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,941,276,659 |
11,577,723,977 |
5,803,390,771 |
6,346,875,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,094,151,105 |
20,009,970,026 |
23,293,974,728 |
23,547,602,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,094,151,105 |
20,009,970,026 |
23,293,974,728 |
23,547,602,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
510,087,191 |
621,779,190 |
565,140,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
200,566,667 |
417,457,950 |
264,367,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
309,520,524 |
204,321,240 |
300,773,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,345,031,413,947 |
4,287,289,486,768 |
4,232,617,480,782 |
4,169,531,063,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,143,163,240,616 |
4,077,825,367,146 |
4,021,215,197,142 |
4,131,042,555,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,143,163,240,616 |
4,077,825,367,146 |
4,021,215,197,142 |
4,131,042,555,073 |
|
- Nguyên giá |
5,670,260,285,860 |
5,670,041,333,024 |
5,679,855,066,618 |
5,857,343,348,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,527,097,045,244 |
-1,592,215,965,878 |
-1,658,639,869,476 |
-1,726,300,793,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,363,011,101 |
201,347,067,673 |
196,156,801,465 |
23,996,833,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,363,011,101 |
201,347,067,673 |
196,156,801,465 |
23,996,833,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,505,162,230 |
8,117,051,949 |
15,245,482,175 |
14,491,675,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
407,593,789 |
185,269,903 |
7,531,368,945 |
6,778,232,052 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,097,568,441 |
7,931,782,046 |
7,714,113,230 |
7,713,443,106 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,707,698,765,193 |
4,598,188,221,046 |
4,527,525,336,851 |
4,512,746,847,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,240,613,857,147 |
2,109,209,504,671 |
2,053,413,710,627 |
1,915,756,892,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
619,946,501,479 |
488,526,849,003 |
614,711,218,239 |
477,012,930,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,719,056,279 |
79,252,316,410 |
87,037,072,533 |
83,842,892,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,213,022 |
170,213,022 |
170,213,022 |
170,213,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,860,470,262 |
5,140,736,218 |
1,141,789,320 |
6,687,907,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,182,256,584 |
1,610,721,891 |
1,616,170,062 |
1,711,635,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,772,134,882 |
16,892,005,058 |
25,573,780,348 |
15,478,988,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,019,164,498 |
23,936,205,132 |
21,474,270,290 |
41,610,998,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
459,379,893,124 |
354,841,655,783 |
467,856,495,063 |
322,241,655,783 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,066,832,661 |
3,465,424,531 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,843,312,828 |
4,616,162,828 |
6,376,003,070 |
5,268,639,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,620,667,355,668 |
1,620,682,655,668 |
1,438,702,492,388 |
1,438,743,961,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
275,500,000 |
290,800,000 |
313,476,000 |
354,945,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,620,391,855,668 |
1,620,391,855,668 |
1,438,389,016,388 |
1,438,389,016,388 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,467,084,908,046 |
2,488,978,716,375 |
2,474,111,626,224 |
2,596,989,955,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,467,084,908,046 |
2,488,978,716,375 |
2,474,111,626,224 |
2,596,989,955,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,792,700,882 |
5,792,700,882 |
5,792,700,882 |
5,792,700,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,714,322,425 |
161,608,130,754 |
146,741,040,603 |
269,619,370,156 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
217,035,992,582 |
26,227,777,137 |
14,653,764,818 |
137,530,094,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-77,321,670,157 |
135,380,353,617 |
132,087,275,785 |
132,089,275,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,707,698,765,193 |
4,598,188,221,046 |
4,527,525,336,851 |
4,512,746,847,940 |
|