1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,082,803,071,921 |
1,099,540,125,673 |
729,928,164,762 |
649,443,479,803 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,153,750 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,082,800,918,171 |
1,099,540,125,673 |
729,928,164,762 |
649,443,479,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,009,621,173,640 |
1,018,337,502,972 |
670,291,071,783 |
613,363,415,052 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,179,744,531 |
81,202,622,701 |
59,637,092,979 |
36,080,064,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,258,229,896 |
5,574,596,670 |
6,855,958,568 |
12,931,237,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
611,277,773 |
1,702,101,030 |
2,200,474,896 |
1,187,174,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
611,277,773 |
1,702,101,030 |
2,200,464,453 |
1,187,159,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-28,972,341 |
-655,082,499 |
-678,198,945 |
-452,760,087 |
|
9. Chi phí bán hàng |
918,756,749 |
1,177,952,148 |
994,344,301 |
495,864,324 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,419,550,194 |
67,908,360,020 |
55,082,827,838 |
37,551,821,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,459,417,370 |
15,333,723,674 |
7,537,205,567 |
9,323,681,785 |
|
12. Thu nhập khác |
65,609,619,117 |
40,768,847,725 |
31,905,311,972 |
33,911,666,566 |
|
13. Chi phí khác |
2,852,829,518 |
26,435,522 |
236,944,595 |
2,122,717,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
62,756,789,599 |
40,742,412,203 |
31,668,367,377 |
31,788,949,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,216,206,969 |
56,076,135,877 |
39,205,572,944 |
41,112,631,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,718,365,703 |
10,405,433,828 |
6,787,385,225 |
8,672,339,835 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
745,867,461 |
1,151,092,607 |
1,440,117,510 |
70,330,562 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,751,973,805 |
44,519,609,442 |
30,978,070,209 |
32,369,960,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,749,759,583 |
44,524,672,666 |
30,942,781,365 |
32,833,521,350 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,214,222 |
-5,063,224 |
35,288,844 |
-463,560,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,094 |
5,566 |
3,868 |
4,104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|